Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nữ U10Paskutinis atnaujinimas15.09.2023 04:55:00, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | ACM | Tran Duong Hoang Ngan | 12426997 | HCM | 1707 | G10 | Royalchess |
2 | | Phan Ngoc Bao Chau | 12429180 | HCM | 1616 | G10 | Quận 1 |
3 | | Pham Thi Minh Ngoc | 12427748 | NBI | 1450 | G10 | Ninh Bình |
4 | | Huynh Le Khanh Ngoc | 12429287 | HCM | 1410 | G10 | Tân Phú |
5 | | Nguyen Thanh Huong | 12438316 | HCM | 1151 | G10 | Quận 8 |
6 | | Nguyen Ngoc Thao Nguyen | 12423521 | HPH | 1132 | G10 | Hải Phòng |
7 | | Dao Vu Minh Chau | 12433594 | HNO | 1066 | G10 | Hà Nội |
8 | | Nguyen Hieu Yen | 12425249 | HNO | 1005 | G10 | Hà Nội |
9 | | Truong Thuc Quyen | 12431486 | BRV | 0 | G10 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
10 | | Thai Ngoc Phuong Minh | 12425230 | HCM | 0 | G10 | Quận 1 |
11 | | Nguyen Phuong Thao | 12439592 | HNO | 0 | G10 | Hà Nội |
12 | | Duong Ngoc Uyen | 12430935 | CTH | 0 | G10 | Cần Thơ |
13 | | Nguyen Thi Hong Ha | 12427608 | QNI | 0 | G10 | Quảng Ninh |
14 | | Mai Nhat Thien Kim | 12437000 | CTH | 0 | G10 | Cần Thơ |
15 | | Nguyen Thi Ngoc Khanh | 12442143 | HNO | 0 | G10 | Hà Nội |
16 | | Nguyen Thanh Lam | 12451517 | TTH | 0 | G10 | Thừa Thiên Huế |
17 | | Nguyen Minh Doanh | 12434531 | CTH | 0 | G10 | Cần Thơ |
|
|
|
|
|
|
|