Son güncelleme14.09.2023 19:17:55, Oluşturan/Son Yükleme: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Başlangıç Sıralaması
No. | | İsim | FIDE ID | FED | Gr | Kulüp/Şehir |
1 | | Tran Nguyen Minh Anh | 12446602 | HCM | G07 | Quận 8 |
2 | | Nguyen Vu Bao Chau | 12432113 | HCM | G07 | Phú Nhuận |
3 | | Thieu Thi Bao Ngoc | 12439860 | LCI | G07 | Lào Cai |
4 | | Tran Nguyen Ha Phuong | 12436194 | HNO | G07 | Hà Nội |
5 | | Truong Boi Diep | 12452912 | NAN | G07 | Nghệ An |
6 | | Nguyen Khanh Han | 12454796 | DAN | G07 | Đà Nẵng |
7 | | Pham Quynh Anh | 12454630 | THO | G07 | Thanh Hóa |
8 | | Vo Thanh Thuy Tien | 12451690 | CTH | G07 | Cần Thơ |
9 | | Ta Gia Han | 12444596 | HNO | G07 | Hà Nội |
10 | | Nguyen Thao Anh | 12451509 | TTH | G07 | Thừa Thiên Huế |
11 | | Nguyen Do Tue Anh | 12440043 | HNO | G07 | Hà Nội |
12 | | Pham Lan Ngoc Thu | 12452718 | KHO | G07 | Khánh Hòa |
13 | | Nguyen Ngoc Thanh Mai | 12448516 | HCM | G07 | Chess Empire |
14 | | Nguyen Mai Chi | 12444146 | HNO | G07 | Hà Nội |
15 | | Trinh Hai Ngoc | 12452866 | HPD | G07 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
|
|
|