Примечание: Чтобы снизить загрузку на сервер из-за ежедневного сканирования всех страниц поисковыми системами типа Google, Yahoo и проч., все ссылки на турниры старше двух месяцев (с даты окончания) отображаются после клика по данной кнопке :
Отобразить дополнительную информацию
Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng U20Последнее обновление12.09.2023 04:46:02, Автор/Последняя загрузка: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартовый список
Ном. | | Имя | код FIDE | ФЕД. | Рейт.Межд. | Гр | Клуб/Город |
1 | IM | Dao Minh Nhat | 12412279 | HPH | 2345 | B20 | Hải Phòng |
2 | FM | Ngo Duc Tri | 12405060 | HNO | 2319 | B20 | Hà Nội |
3 | FM | Pham Tran Gia Phuc | 12415669 | HCM | 2314 | B20 | Tân Phú |
4 | CM | Dinh Nho Kiet | 12424730 | HNO | 2225 | B20 | Hà Nội |
5 | | Le Tri Kien | 12411027 | HCM | 2085 | B20 | Quận 1 |
6 | AGM | Lai Duc Minh | 12420387 | HNO | 1827 | B20 | Hà Nội |
7 | | Tran Quoc Phu | 12411353 | DAN | 1821 | B20 | Đà Nẵng |
8 | | Le Huy Hoang | 12408077 | THO | 1753 | B20 | Thanh Hóa |
9 | | Nguyen Hoang Hiep | 12404624 | HNO | 1650 | B20 | Hà Nội |
10 | | Nguyen Anh Dung | 12427039 | QNI | 1532 | B20 | Quảng Ninh |
11 | | Le Huy Hai | 12410977 | QNI | 0 | B20 | Quảng Ninh |
12 | | Ha Viet Anh | 12430218 | TNG | 0 | B20 | Thái Nguyên |
13 | | Vu Duc Manh | 12452955 | KHO | 0 | B20 | Khánh Hòa |
|
|
|
|
|
|
|