Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nam U15Останнє оновлення30.08.2023 06:40:01, Автор /Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартовий список
Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | Гр | Клуб/Місто |
1 | | Đặng Anh Minh | 12415472 | HCM | 2051 | B15 | Quận 1 |
2 | | Phạm Hoàng Nam Anh | 12427055 | HCM | 1800 | B15 | Phú Nhuận |
3 | | Trần Đăng Minh Đức | 12415693 | HNO | 1674 | B15 | Hà Nội |
4 | | Nguyễn Thanh Liêm | 12413461 | CTH | 1668 | B15 | Cần Thơ |
5 | | Trần Ngọc Minh Duy | 12416207 | DON | 1666 | B15 | Đồng Nai |
6 | | Nguyễn Thái Sơn | 12415642 | HCM | 1650 | B15 | Tân Bình |
7 | | Phạm Trường Phú | 12419761 | HNO | 1643 | B15 | Hà Nội |
8 | | Đỗ An Hòa | 12415499 | NBI | 1640 | B15 | Ninh Bình |
9 | | Nguyễn Hạ Thi Hải | 12423572 | DAN | 1617 | B15 | Đà Nẵng |
10 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | 12419001 | HCM | 1584 | B15 | Tân Phú |
11 | | Vũ Bá Khôi | 12417254 | HCM | 1553 | B15 | Phú Nhuận |
12 | | Trần Lý Khôi Nguyên | 12416118 | CTH | 1520 | B15 | Cần Thơ |
13 | CM | Hoàng Lê Minh Bảo | 12418900 | HCM | 1514 | B15 | Tân Bình |
14 | | Phạm Đăng Minh | 12416304 | HNO | 1497 | B15 | Hà Nội |
15 | | Nguyễn Trần Duy Anh | 12424951 | HNO | 1469 | B15 | Hà Nội |
16 | | Phạm Đức Phong | 12428736 | HPD | 1415 | B15 | Clb Kiện Tướng Hoa Phượng Đỏ |
17 | | Nguyễn Gia Khánh | 12416150 | DAN | 1413 | B15 | Đà Nẵng |
18 | | Lâm Đức Hải Nam | 12416169 | DAN | 1412 | B15 | Đà Nẵng |
19 | | Đỗ Quang Minh | 12417424 | HNO | 1353 | B15 | Hà Nội |
20 | | Vũ Xuân Hoàng | 12416843 | HCM | 1309 | B15 | Quận 5 |
21 | | Phạm Trần Hoàng Gia | 12432709 | HCM | 1204 | B15 | Quận 4 |
22 | | Lê Trung Kiên | 12431710 | HCM | 0 | B15 | Quận 10 |
23 | | Lê Vinh Đĩnh | 12429058 | HCM | 0 | B15 | Quận 12 |
24 | | Lê Quang Minh | 12425605 | CTH | 0 | B15 | Cần Thơ |
25 | | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | 12424145 | QNI | 0 | B15 | Quảng Ninh |
26 | | Nguyễn Xuân Trường | 12424188 | QNI | 0 | B15 | Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
|
|