Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nam U11Paskutinis atnaujinimas17.09.2023 14:23:28, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | | Nguyen Tung Quan | 12432067 | LDO | 1520 | B11 | Lâm Đồng |
2 | | Le Anh Tu | 12424846 | HNO | 1478 | B11 | Hà Nội |
3 | | Do Tien Quang Minh | 12428647 | HCM | 1404 | B11 | Vchess |
4 | | Vo Minh Nhat | 12431443 | DAN | 1385 | B11 | Đà Nẵng |
5 | | Nguyen Luong Phuc | 12431052 | HNO | 1372 | B11 | Hà Nội |
6 | | Tran Hai Trieu | 12431249 | TNG | 1369 | B11 | Thái Nguyên |
7 | | Nguyen Le Nguyen | 12426792 | HCM | 1367 | B11 | V-Chess |
8 | ACM | Nguyen Vuong Dang Minh | 12429899 | HNO | 1366 | B11 | Hà Nội |
9 | | Bui Minh Quan | 12432580 | KHO | 1358 | B11 | Khánh Hòa |
10 | | Huynh Bao Long | 12420743 | HCM | 1349 | B11 | Nhà Thiếu Nhi |
11 | | Nguyen The Tuan Anh | 12424056 | BRV | 1327 | B11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 | | Trieu Gia Huy | 12425109 | HNO | 1314 | B11 | Hà Nội |
13 | | Mai Duc Kien | 12426903 | HNO | 1314 | B11 | Hà Nội |
14 | | Bui Quang Minh | 12426555 | HNO | 1312 | B11 | Hà Nội |
15 | | Nguyen Tuan Minh | 12426717 | HNO | 1301 | B11 | Hà Nội |
16 | | Kieu Hoang Quan | 12428809 | HNO | 1269 | B11 | Hà Nội |
17 | | Tran Minh Hieu | 12425079 | HNO | 1239 | B11 | Hà Nội |
18 | | Trinh Hoang Lam | 12436950 | HNO | 1215 | B11 | Hà Nội |
19 | | Nguyen Van Nhat Linh | 12424072 | BRV | 1183 | B11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
20 | | Nguyen Huy Hoang | 12425621 | CTH | 1183 | B11 | Cần Thơ |
21 | | Vu Giang Minh Duc | 12424161 | QNI | 1169 | B11 | Quảng Ninh |
22 | | Nguyen Vu Lam | 12452858 | LDO | 1165 | B11 | Lâm Đồng |
23 | | Tran Nhat Nam | 12432385 | HNO | 1007 | B11 | Hà Nội |
24 | | Nguyen Hoang Huy | 12434868 | CTH | 0 | B11 | Cần Thơ |
25 | | Tran Hoang | 12433500 | HCM | 0 | B11 | V-Chess |
26 | | Truong Gia Phong | 12433268 | TNG | 0 | B11 | Thái Nguyên |
27 | | Tran Hung Long | 12424099 | QNI | 0 | B11 | Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
|
|