Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nam U10De pagina werd het laatst gewijzigd op12.09.2023 02:39:36, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Startranglijst
No. | | Naam | FideID | FED | RtgI | Gr | Vereniging/Plaats |
1 | | Duong Hoang Nhat Minh | 12429473 | HCM | 1595 | B10 | Quận 1 |
2 | | Nguyen Vu Bao Lam | 12432105 | HCM | 1579 | B10 | Phú Nhuận |
3 | | Ngo Minh Khang | 12430927 | BRV | 1576 | B10 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
4 | | Trinh Nguyen Lam | 12427462 | KHO | 1485 | B10 | Khánh Hòa |
5 | | Nguyen Duy Dat | 12432610 | HNO | 1425 | B10 | Hà Nội |
6 | | Le Truong Nhat Nam | 12428680 | HCM | 1422 | B10 | Tân Phú |
7 | | Nguyen Truong Phuc | 12431591 | CTH | 1379 | B10 | Cần Thơ |
8 | | Tong Nguyen Gia Hung | 12426253 | TNG | 1377 | B10 | Thái Nguyên |
9 | | Tran Duc Duy | 12429422 | HCM | 1346 | B10 | Quận 5 |
10 | | Nguyen Duc Tai | 12427012 | HCM | 1342 | B10 | Nhà Thiếu Nhi |
11 | | Hoang Anh Kiet | 12424820 | TNG | 1327 | B10 | Thái Nguyên |
12 | | Ly Minh Huy | 12426237 | TNG | 1308 | B10 | Thái Nguyên |
13 | | Nguyen Tran Duc Anh | 12428914 | HNO | 1294 | B10 | Hà Nội |
14 | | Nguyen Hoang Minh | 12426687 | HNO | 1251 | B10 | Hà Nội |
15 | AFM | Thai Nguyen Duy Minh | 12432300 | HNO | 1234 | B10 | Hà Nội |
16 | | Le Minh Hoang Chinh | 12431060 | CTH | 1172 | B10 | Cần Thơ |
17 | | Tran Viet Tung | 12427675 | HNO | 1095 | B10 | Hà Nội |
18 | | Nguyen Nhat Nam | 12431729 | HNO | 1063 | B10 | Hà Nội |
19 | | Hua Nam Phong | 12441791 | HNO | 1011 | B10 | Hà Nội |
20 | | Pham Minh Nam | 12434582 | HNO | 1009 | B10 | Hà Nội |
21 | | Nguyen Duc Khai | 12436224 | BDU | 0 | B10 | Bình Dương |
22 | | Tang Dai Phuc | 12450103 | HCM | 0 | B10 | Tân Phú |
23 | | Pham Thanh Hai | 12451185 | TNG | 0 | B10 | Thái Nguyên |
24 | | Nguyen Sy Nguyen | 12446726 | CTH | 0 | B10 | Cần Thơ |
25 | | Le Dai Thanh | 12446742 | CTH | 0 | B10 | Cần Thơ |
26 | | Ngo Anh Hai | 12457060 | TNG | 0 | B10 | Thái Nguyên |
27 | | Nguyen Tien Anh Khoi | 12452998 | HNO | 0 | B10 | Hà Nội |
28 | | Phan Minh Tri | 12430994 | HNO | 0 | B10 | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|