Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nam U09De pagina werd het laatst gewijzigd op12.09.2023 06:50:34, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Startranglijst
No. | | Naam | FideID | FED | RtgI | Gr | Vereniging/Plaats |
1 | | Tran Minh Hieu | 12429155 | HCM | 1788 | B09 | Royalchess |
2 | | Nguyen Truong An Khang | 12427616 | HNO | 1680 | B09 | Hà Nội |
3 | | Hoang Minh Hieu | 12430854 | HCM | 1558 | B09 | Royalchess |
4 | ACM | Bui Quang Huy | 12431265 | QDO | 1442 | B09 | Quân Đội |
5 | | Phan Tran Khoi Nguyen | 12438103 | DAN | 1437 | B09 | Đà Nẵng |
6 | | Nguyen Phuc Tam | 12431460 | HCM | 1419 | B09 | Tân Bình |
7 | | Nguyen Nhat Khuong | 12431656 | HCM | 1409 | B09 | V-Chess |
8 | | Nguyen Quang Anh | 12432377 | HNO | 1377 | B09 | Hà Nội |
9 | | Cao Kien Binh | 12431508 | DON | 1356 | B09 | Đồng Nai |
10 | | Nguyen Minh | 12430480 | HNO | 1355 | B09 | Hà Nội |
11 | | Nguyen Tan Minh | 12429554 | DTH | 1304 | B09 | Đồng Tháp |
12 | ACM | Tran Pham Quang Minh | 12433810 | HCM | 1292 | B09 | Chess Empire |
13 | | Tran Dai Quang | 12427659 | QNI | 1277 | B09 | Quảng Ninh |
14 | | Nguyen Duy Anh | 12435600 | HNO | 1269 | B09 | Hà Nội |
15 | | Khoa Hoang Anh | 12427560 | HNO | 1244 | B09 | Hà Nội |
16 | | Doan Duc An | 12433764 | HNO | 1140 | B09 | Hà Nội |
17 | | Nguyen Luong Vu | 12429740 | DAN | 0 | B09 | Đà Nẵng |
18 | | Tran Quang Minh | 12427667 | QDO | 0 | B09 | Quân Đội |
19 | | Pham Hong Duc | 12434485 | CTH | 0 | B09 | Cần Thơ |
20 | | Nguyen Hai Anh | 12430463 | HNO | 0 | B09 | Hà Nội |
21 | | Le Minh Dung | 12433535 | HCM | 0 | B09 | Tân Bình |
22 | | Nguyen Hai Lam | 12427578 | QNI | 0 | B09 | Quảng Ninh |
23 | | Pham Quang Huy | 12430943 | DAN | 0 | B09 | Đà Nẵng |
24 | | Do Viet Hung | 12433683 | TNG | 0 | B09 | Thái Nguyên |
25 | | Le Duong Quoc Binh | 12452432 | CTH | 0 | B09 | Cần Thơ |
26 | | Dao Minh Phu | 12429821 | HNO | 0 | B09 | Hà Nội |
27 | | Tran Thien Bao | 12433152 | TNG | 0 | B09 | Thái Nguyên |
28 | | Nguyen Hoang Long | 12445630 | QDO | 0 | B09 | Quân Đội |
29 | | Luu Anh Quang | 12438006 | KHO | 0 | B09 | Khánh Hòa |
30 | | Nguyen Phan Huy | 12438987 | HNO | 0 | B09 | Hà Nội |
31 | | Pham Hoang Bao Khang | 12445711 | CEA | 0 | B09 | Chess Empire |
32 | | Han Huy Vu | 12430331 | VCH | 0 | B09 | Clb Vietchess |
|
|
|
|
|
|
|