Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:


rodyti detalią informaciją apie turnyrą
 

Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:

rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tên

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nam U08

Paskutinis atnaujinimas30.08.2023 06:22:52, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Ieškoti žaidėjo Ieškoti

pradinis sąrašas

Nr.PavardėFIDE IDFed.TReit.Gr.Klubas/Miestas
1Lê Phan Hoàng Quân12432881HCM1654B08Royalchess
2Hoàng Tấn Vinh12436291QDO1603B08Quân Đội
3Nguyễn Xuân Phương12439975HNO1417B08Hà Nội
4Hồ Nhật Nam12433578HCM1370B08Tân Phú
5Trần Kỳ Vỹ12432172HCM1255B08Royalchess
6Hồ Nhật Vinh12429708HCM1235B08Tân Bình
7Đặng Thái Phong12430285LCI1200B08Lào Cai
8Đoàn Chí Hưng12432458HNO1044B08Hà Nội
9Lê Sỹ Gia Huy12434400NAN0B08Nghệ An
10Đoàn Anh Đức12435651HNO0B08Hà Nội
11Dương Hoàng Nguyên12432040HNO0B08Hà Nội
12Tăng Duy Khang12433640HCM0B08Tân Phú
13Nguyễn Minh Trí12447161HNO0B08Hà Nội
14Võ Nguyễn Thiên Ân12436305BDU0B08Bình Dương
15Trần Đức Khoa12441163TNG0B08Thái Nguyên
16Hà Lâm Khải12437387TNT0B08Clb Tài Năng Trẻ
17Nguyễn Bá Duy Khang12433284TNG0B08Thái Nguyên
18Thân Tuấn Kiệt12430692TNG0B08Thái Nguyên
19Lê Dương Quốc Khánh12452424CTH0B08Cần Thơ
20Nguyễn Công Vĩnh Khang12434337HCM0B08Tân Bình
21Dương Gia Bảo12433276TNG0B08Thái Nguyên
22Nguyễn Bá Phước Nguyên12454699HPH0B08Hải Phòng