Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Danh sách được sắp xếp thứ tự hạt giống theo:
rating của Fide -- thứ hạng tại Giải Cờ vua trẻ quốc gia 2023 -- vần tênGIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nam U07Paskutinis atnaujinimas30.08.2023 05:32:13, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | | Nguyễn Thanh San | 12429970 | HNO | B07 | Hà Nội |
2 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | 12434523 | CTH | B07 | Cần Thơ |
3 | | Nguyễn Lê Phương Lâm | 12433470 | HNO | B07 | Hà Nội |
4 | | Phan Đăng Anh Hào | 12436968 | TTH | B07 | Thừa Thiên Huế |
5 | | Trần Tuấn Khang | 12443174 | HCM | B07 | Tân Bình |
6 | | Lê Nguyên Phong | 12443930 | QNI | B07 | Quảng Ninh |
7 | | Trần Minh Quang | 12433438 | HPH | B07 | Hải Phòng |
8 | | Nguyễn Đức Minh | 12442631 | HCM | B07 | Tân Phú |
9 | | Nguyễn Quang Nhật | 12433497 | HCM | B07 | V-Chess |
10 | | Vũ Nam Bảo | 12437840 | HCM | B07 | Royal |
11 | | Đào Quang Đức Uy | 12444294 | BRV | B07 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
12 | | Bùi Đức Thiện Anh | 12443808 | QNI | B07 | Quảng Ninh |
13 | | Đinh Minh Đức | 12449415 | HCM | B07 | Quận 12 |
14 | | Mai Duy Hùng | 12444510 | HNO | B07 | Hà Nội |
15 | | Nguyễn Thanh Tùng | 12443891 | LCI | B07 | Lào Cai |
16 | | Nguyễn Đức Huy | 12442151 | HNO | B07 | Hà Nội |
17 | | Vương Tuấn Khoa | 12445312 | HCM | B07 | V-Chess |
18 | | Vương Minh Khôi | 12443921 | LCI | B07 | Lào Cai |
19 | | Đặng Minh Đức | 12438235 | HNO | B07 | Hà Nội |
20 | | Lê Lâm Khải | 12444227 | HNO | B07 | Hà Nội |
21 | | Kiều Hữu Nguyên | 12455555 | HNO | B07 | Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|