Komarom-Esztergom County Team Ch. First Class R 1-9 Cập nhật ngày: 03.05.2013 15:27:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Laszlo Imre
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | Géniusz Sakk Egyesület Tata-Naszály | * | * | 6½ | 5½ | 7½ | 5 | 6½ | 6 | 7½ | 8 | 52,5 | 15 | 0 | 7415 |
2 | Ácsi Kinizsi SC | 3½ | 4½ | * | * | 3½ | 6½ | 7 | 6 | 7½ | 8½ | 47 | 10 | 0 | 6614 |
3 | Környei SE | 2½ | 5 | 6½ | 3½ | * | * | 5½ | 8 | 8 | 5 | 44 | 10 | 0 | 6590 |
4 | Sakkbarátok Egyesülete Kisbér-Ászár | 3½ | 4 | 3 | 4 | 4½ | 2 | * | * | 3½ | 5½ | 30 | 2 | 0 | 4127 |
5 | Almásfüzitő SC | 2½ | 2 | 2½ | 1½ | 2 | 5 | 6½ | 4½ | * | * | 26,5 | 3 | 0 | 3854 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Board Tie-Breaks of the whole tournament
|
|
|
|