Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

XIV Juegos Nacionales Estudiantiles Sub 14 (equipos)

Cập nhật ngày: 14.09.2012 11:01:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ramon Chalmeta Ugas

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1Zona 3 FAL LAR YAR * 3233318110
2Zona 1 MIR DCA VAR1 * 2431417,590
3Zona 5 ANZ NES SUC22 * 223315,580
4Zona 2 CAR ARA COJ0 * 241590
5Zona 7 ZUL TAC MER12 * 2314,580
6Zona 4 POR BAR TRU122 * 331460
7Zona 6 BOL DAM MON13121 * 1350
8Zona 8 APU GUA AMA101011½ * 4,500

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints