Rogachev Norm tournament Cập nhật ngày: 13.08.2023 13:55:49, Người tạo: Ilgar Bajarani,Tải lên sau cùng: BELARUS CHESS FEDERATION
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Team Green | * | 3½ | 5 | 7½ | 16 | 10 | 0 |
2 | Team Red | 5½ | * | 3½ | 5 | 14 | 9 | 0 |
3 | Team White | 4 | 5½ | * | 3½ | 13 | 10 | 0 |
4 | Experts | 1½ | 4 | 5½ | * | 11 | 7 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|