Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 2. liga skupina C 2012/2013

Cập nhật ngày: 17.03.2013 17:38:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ŽILINA tj mladosť B * 3657563057,50
2ŽILINA dms5 * 36446523520
3DOLNÝ KUBÍN mšk25 * 34531948,50
4BANSKÁ BYSTRICA šk veža cvč3 * 4661946,50
5JELŠAVA magnezit12 * 47619460
6LIPTOVSKÁ šachová škola B54 * 33571944,50
7ZVOLEN slávia tu41 * 651640,50
8ČADCA šk B44 * 1449,50
9DUNAJOV tj inbest B2345 * 461443,50
10BANSKÁ BYSTRICA pšk kurta33524 * 71344,50
11DETVA šk podpoľanie25232 * 6634,50
12DETVA šk garde cvč2213½12 * 020,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints