Monafils Botha-Bothe Teams Round Robin Cập nhật ngày: 22.07.2023 17:43:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Monafils
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Team C | * | * | 4 | 4 | 4 | 4 | 3 | 4 | 23 | 11 | 0 |
2 | Team D | 2 | 2 | * | * | 3 | 3 | 6 | 4½ | 20,5 | 6 | 0 |
3 | Team A | 2 | 2 | 3 | 3 | * | * | 2 | 4 | 16 | 4 | 0 |
4 | Team B | 3 | 2 | 0 | 1½ | 4 | 2 | * | * | 12,5 | 3 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|