Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 17Paskutinis atnaujinimas23.07.2023 07:02:18, Autorius: Vietnamchess,Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | ID | FIDE ID | Fed. | TReit. | Tipas | Klubas/Miestas |
1 | Nguyen, Hong Nhung | 0 | 12412201 | HNO | 1897 | G17 | Hà Nội |
2 | Nguyen, Le Cam Hien | 0 | 12415359 | QNI | 1718 | G17 | Quảng Ninh |
3 | Nguyen, Ngo Lien Huong | 0 | 12414735 | CTH | 1644 | G17 | Cần Thơ |
4 | Bui, Ngoc Phuong Nghi | 0 | 12411710 | HCM | 1562 | G17 | Quận 4 |
5 | Luu, Ha Bich Ngoc | 0 | 12412821 | HCM | 1543 | G17 | Quận 8 |
6 | Tran, Nguyen My Tien | 0 | 12424390 | DTH | 1494 | G17 | Đồng Tháp |
7 | Dao, Minh Khanh | 0 | 12420158 | HNO | 1480 | G17 | Hà Nội |
8 | Doan, Thuy My Dung | 0 | 12411736 | BDU | 1382 | G17 | Bình Dương |
9 | Chau, Dien Nha Uyen | 0 | 12418773 | HCM | 1271 | G17 | Quận 5 |
10 | Nguyen, Thi Ha Phuong | 0 | 12414786 | NAN | 0 | G17 | Nghệ An |
11 | Do, Thuy Anh | 0 | 12424170 | QNI | 0 | G17 | Quảng Ninh |
12 | Nguyen, Ngoc Van Anh | 0 | 12411787 | DTH | 0 | G17 | Đồng Tháp |
13 | Tran, Thi Thanh Binh | 0 | 12415987 | BDU | 0 | G17 | Bình Dương |
14 | Nguyen, Bui Khanh Hang | 0 | 12412910 | BDU | 0 | G17 | Bình Dương |
15 | Truong, Ngoc Tra My | 0 | 12420107 | NTH | 0 | G17 | Ninh Thuận |
16 | Tran, Le Ha Anh | 0 | 12433004 | NTH | 0 | G17 | Ninh Thuận |
17 | Nguyen, Phuong Nghi | 46 | 12454672 | BDH | 0 | G17 | Bình Định |
18 | Tran, Hoang Bao Chau | 47 | 12454680 | BDH | 0 | G17 | Bình Định |
19 | Nguyen, Cam Tien | 0 | 12425486 | BDH | 0 | G17 | Bình Định |
20 | Dang, Minh Anh | 0 | 12415278 | HCM | 0 | G17 | Gò Vấp |
21 | Dinh, Nguyen Hien Anh | 0 | 12413410 | DON | 0 | G17 | Đồng Nai |
22 | Tran, Van Anh | 0 | 12415421 | HCM | 0 | G17 | Gò Vấp |
|
|
|
|