Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 15Paskutinis atnaujinimas23.07.2023 07:33:43, Autorius: Vietnamchess,Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | ID | FIDE ID | Fed. | TReit. | Tipas | Klubas/Miestas |
1 | Nguyen, Ha Khanh Linh | 0 | 12419982 | TTH | 1810 | G15 | Thừa Thiên - Huế |
2 | Nguyen, Binh Vy | 0 | 12419966 | HNO | 1683 | G15 | Hà Nội |
3 | Mai, Hieu Linh | 0 | 12415740 | DTH | 1648 | G15 | Đồng Tháp |
4 | Ton, Nu Quynh Duong | 0 | 12415847 | HCM | 1623 | G15 | Tân Bình |
5 | Nguyen, Ngoc Hien | 0 | 12418722 | NBI | 1607 | G15 | Ninh Bình |
6 | Vu, My Linh | 0 | 12413267 | HNO | 1601 | G15 | Hà Nội |
7 | Nguyen, Thi Huynh Thu | 0 | 12415782 | BTR | 1568 | G15 | Bến Tre |
8 | Bui, Thi Ngoc Chi | 0 | 12418706 | NBI | 1486 | G15 | Ninh Bình |
9 | Bui, Thi Kim Khanh | 0 | 12424153 | QNI | 1482 | G15 | Quảng Ninh |
10 | Tong, Thai Ky An | 0 | 12415855 | HCM | 1469 | G15 | Quận 8 |
11 | Tran, Thi Hong Ngoc | 0 | 12418552 | BGI | 1469 | G15 | Bắc Giang |
12 | Ho, Ngoc Vy | 0 | 12415723 | HCM | 1447 | G15 | Quận 10 |
13 | Pham, Quynh Anh | 0 | 12424196 | QNI | 1428 | G15 | Quảng Ninh |
14 | Nguyen, Thuy Linh | 0 | 12417327 | BGI | 1406 | G15 | Bắc Giang |
15 | Tran, Phuong Vi | 0 | 12424110 | QNI | 1395 | G15 | Quảng Ninh |
16 | Le, Minh Thu | 0 | 12416134 | HAU | 1313 | G15 | Hậu Giang |
17 | Vo, Dinh Khai My | 0 | 12417262 | HCM | 1273 | G15 | Quận 10 |
18 | Hau, Nguyen Kim Ngan | 0 | 12415715 | DTH | 1253 | G15 | Đồng Tháp |
19 | Nguyen, Huynh Mai Hoa | 0 | 12415766 | DTH | 1217 | G15 | Đồng Tháp |
20 | Nguyen, Ngoc Ha Anh | 0 | 12418528 | BGI | 1205 | G15 | Bắc Giang |
21 | Le, Dang Bao Ngoc | 0 | 12418714 | NBI | 1179 | G15 | Ninh Bình |
22 | Nguyen, Xuan Minh Hang | 0 | 12415804 | BRV | 1125 | G15 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
23 | Nguyen, Thi Hong Ngoc | 0 | 12430056 | HNO | 0 | G15 | Hà Nội |
24 | Nguyen, Tue Minh | 0 | 12420026 | BTH | 0 | G15 | Bình Thuận |
25 | Vo, Dang Yen Vy | 0 | 12434108 | HCM | 0 | G15 | Quận 8 |
26 | Nguyen, Phi Nhung | 0 | 12432482 | HAU | 0 | G15 | Hậu Giang |
27 | Tran, Ngoc Nhu Y | 0 | 12424692 | BTR | 0 | G15 | Bến Tre |
28 | Le, Tran Minh Nha | 0 | 12434086 | HCM | 0 | G15 | Quận 8 |
29 | Dang, Huong Thao Nhu | 0 | 12429210 | HCM | 0 | G15 | Quận 5 |
30 | Nguyen, Nhu Ngoc | 0 | 12450456 | CTH | 0 | G15 | Cần Thơ |
31 | Nguyen, Bao Diep Anh | 0 | 12424285 | BGI | 0 | G15 | Bắc Giang |
32 | Bui, Ngoc Anh Khue | 0 | 12437760 | HCM | 0 | G15 | V-Chess |
33 | Nguyen, Ngoc Tuong Vy | 0 | 12434876 | CTH | 0 | G15 | Cần Thơ |
34 | Ngo, Thu Tu | 0 | 12427314 | BTH | 0 | G15 | Bình Thuận |
35 | Nguyen, Pham Linh Chi | 0 | 12416738 | TTH | 0 | G15 | Thừa Thiên - Huế |
36 | Nguyen, Tra Phuc Nguyen | 0 | 12417777 | BTH | 0 | G15 | Bình Thuận |
37 | Nguyen, Ngoc Phuong Uyen | 0 | 12427390 | CEC | 0 | G15 | Clb Cờ Vua Là Giải Trí |
|
|
|
|