GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 13De pagina werd het laatst gewijzigd op23.07.2023 07:21:38, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Startranglijst
No. | Naam | ID | FideID | FED | RtgI | Typ | Vereniging/Plaats |
1 | Dang, Le Xuan Hien | 0 | 12420514 | HCM | 1583 | G13 | Tân Phú |
2 | Nguyen, Anh Bao Thy | 0 | 12430420 | NAN | 1465 | G13 | Nghệ An |
3 | Huynh, Phuc Minh Phuong | 0 | 12417874 | HCM | 1415 | G13 | Bình Thạnh |
4 | Vu, Nguyen Bao Linh | 0 | 12427764 | HNO | 1358 | G13 | Hà Nội |
5 | Cong, Nu Bao An | 0 | 12429805 | HNO | 1270 | G13 | Hà Nội |
6 | Luc, Kim Giao | 0 | 12430390 | LCI | 1258 | G13 | Lào Cai |
7 | Le, Minh Anh | 0 | 12424374 | TTH | 1249 | G13 | Thừa Thiên - Huế |
8 | Nguyen, Bao Chau | 0 | 12425303 | QNI | 1217 | G13 | Quảng Ninh |
9 | Hoang, Nguyen Giang | 0 | 12427705 | HNO | 1215 | G13 | Hà Nội |
10 | Nguyen, Mai Chi | 0 | 12425125 | QDO | 1215 | G13 | Quân Đội |
11 | Do, Ha Trang | 0 | 12424250 | BGI | 1196 | G13 | Bắc Giang |
12 | Quan, My Linh | 0 | 12421111 | HCM | 1169 | G13 | Tân Phú |
13 | Bui, Ngoc Minh | 0 | 12426547 | HNO | 1169 | G13 | Hà Nội |
14 | Nguyen, Thanh Thuy | 0 | 12418218 | BRV | 1143 | G13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
15 | Dao, Nhat Minh | 0 | 12425290 | HPH | 1101 | G13 | Hải Phòng |
16 | Thieu, Gia Linh | 0 | 12424242 | BGI | 1066 | G13 | Bắc Giang |
17 | Lam, Binh Nguyen | 0 | 12417696 | TTH | 1063 | G13 | Thừa Thiên - Huế |
18 | Dao, Le Bao Ngan | 0 | 12435465 | BTR | 0 | G13 | Bến Tre |
19 | Tran, Thi Huyen Tran | 0 | 12435457 | BTR | 0 | G13 | Bến Tre |
20 | Chau, Bao Ngoc | 94 | 12442956 | BDU | 0 | G13 | Bình Dương |
21 | Ly, Ngoc Huynh Anh | 0 | 12416258 | DTH | 0 | G13 | Đồng Tháp |
22 | Bui, Khanh Nguyen | 0 | 12424382 | DTH | 0 | G13 | Đồng Tháp |
23 | Nguyen, Thanh Ngoc Han | 0 | 12431974 | LDO | 0 | G13 | Lâm Đồng |
24 | Tran, Mai Xuan Uyen | 0 | 12424471 | DTH | 0 | G13 | Đồng Tháp |
25 | Nguyen, Thanh Khanh Han | 0 | 12431982 | LDO | 0 | G13 | Lâm Đồng |
26 | Doan, Nguyen Y Nhien | 0 | 12419915 | NTH | 0 | G13 | Ninh Thuận |
27 | Tran, Ngo Mai Linh | 0 | 12420077 | HNO | 0 | G13 | Hà Nội |
28 | Le, Thai Hoang Anh | 107 | 12424717 | HCM | 0 | G13 | Quận 12 |
29 | Tran, Nguyen Ha Anh | 0 | 12419095 | HCM | 0 | G13 | Tp. Thủ Đức |
30 | Bui, Nguyen Tra My | 0 | 12431583 | HCM | 0 | G13 | V-Chess |
31 | Nguyen, Pham Minh Thu | 0 | 12420018 | DON | 0 | G13 | Đồng Nai |
32 | Truong, Xuan Minh | 0 | 12431478 | BRV | 0 | G13 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
33 | Duong, Nguyen Ha Phuong | 0 | 12423688 | DON | 0 | G13 | Đồng Nai |
34 | Le, Tran Bao Quyen | 0 | 12434752 | DON | 0 | G13 | Đồng Nai |
35 | Do, Kieu Linh Nhi | 0 | 12431621 | KGI | 0 | G13 | Kiên Giang |
36 | Nguyen, Phuong Ly | 0 | 12435872 | HPH | 0 | G13 | Hải Phòng |
37 | Dinh, Man Nghi | 0 | 12433012 | NTH | 0 | G13 | Ninh Thuận |
38 | Hoang, Xuan Dung | 0 | 12425516 | BTH | 0 | G13 | Bình Thuận |
39 | Tran, Ngoc Linh Tram | 0 | 12431575 | HCM | 0 | G13 | The Chess House |
40 | Nguyen, Truong Minh Anh | 0 | 12425613 | CTH | 0 | G13 | Cần Thơ |
41 | Do, Ngoc Thien Phuc | 0 | 12428663 | HCM | 0 | G13 | V-Chess |
42 | Pham, Thanh Truc | 0 | 12430641 | LCI | 0 | G13 | Lào Cai |
43 | Than, Thi Khanh Huyen | 0 | 12438138 | BGI | 0 | G13 | Bắc Giang |
44 | Nguyen, Thi Thanh Ngoc | 0 | 12431370 | QDO | 0 | G13 | Quân Đội |
45 | Ngo, Huynh Thao Nhu | 0 | 12419958 | PYE | 0 | G13 | Phú Yên |
46 | Pham, Tam Nhu | 0 | 12433969 | LCI | 0 | G13 | Lào Cai |
|
|
|
|