Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 11Останнє оновлення23.07.2023 07:16:31, Автор /Останнє завантаження: Vietnamchess
Стартовий список
Ном. | Ім'я | ІН | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | Тип | Клуб/Місто |
1 | Dang, Ngoc Thien Thanh | 0 | 12429228 | HCM | 1706 | G11 | Tân Bình |
2 | Nguyen, Hong Ha My | 0 | 12427721 | HNO | 1462 | G11 | Hà Nội |
3 | Nguyen, Minh Chi | 0 | 12424641 | HCM | 1456 | G11 | Tân Phú |
4 | Tong, Thai Hoang An | 0 | 12419230 | HCM | 1427 | G11 | Quận 8 |
5 | Nguyen, Hoang Bao Tram | 0 | 12434434 | HPH | 1383 | G11 | Hải Phòng |
6 | Tran, Le Vy | 0 | 12423599 | DAN | 1368 | G11 | Đà Nẵng |
7 | Nguyen, Ngoc Diep | 0 | 12424765 | HNO | 1212 | G11 | Hà Nội |
8 | Nguyen, Ha Trang | 0 | 12430455 | LCI | 1211 | G11 | Lào Cai |
9 | Hoang, Phuong Minh | 0 | 12431737 | HCM | 1162 | G11 | V-Chess |
10 | Nguyen, Manh Quynh | 0 | 12432474 | KGI | 1001 | G11 | Kiên Giang |
11 | Nguyen, Tran Thien Van | 0 | 12423670 | DON | 0 | G11 | Đồng Nai - Ptnk Tdtt |
12 | Nguyen, Thi Phuong Uyen | 0 | 12427730 | NAN | 0 | G11 | Nghệ An |
13 | Dinh, Ngoc Lan | 0 | 12427691 | NBI | 0 | G11 | Ninh Bình |
14 | Vo, Ngoc Thien Kim | 0 | 12431524 | HAU | 0 | G11 | Hậu Giang |
15 | Nguyen, Ngoc Truc Quynh | 0 | 12423661 | DON | 0 | G11 | Đồng Nai - Ptnk Tdtt |
16 | Tran, Ly Ngan Chau | 0 | 12420069 | CTH | 0 | G11 | Cần Thơ |
17 | Tran, Mai Han | 0 | 12440019 | BGI | 0 | G11 | Bắc Giang |
18 | Dam, Thi Thuy Hien | 0 | 12423645 | BGI | 0 | G11 | Bắc Giang |
19 | Le, Bao An | 0 | 12424358 | TTH | 0 | G11 | Thừa Thiên - Huế |
20 | Nguyen, Khanh Huyen | 0 | 12423629 | BGI | 0 | G11 | Bắc Giang |
21 | Truong, Thanh Van | 0 | 12432962 | NAN | 0 | G11 | Nghệ An |
22 | Nguyen, Tran Khanh Nhi | 0 | 12431958 | QNI | 0 | G11 | Quảng Ninh |
23 | Dao, Nguyen Phuong Linh | 0 | 12431044 | HNO | 0 | G11 | Hà Nội |
24 | Pham, Le Anh Thu | 0 | 12430595 | LCI | 0 | G11 | Lào Cai |
25 | Nguyen, Ngoc Tam Nhu | 0 | 12448230 | BTR | 0 | G11 | Bến Tre |
26 | Nguyen, Hoang Bao Yen | 0 | 12435260 | BTR | 0 | G11 | Bến Tre |
|
|
|
|