Not: Tüm linklerin (günlük 100.000 site ve üzeri) Google, Yahoo and Co gibi arama motorları tarafından günlük taranarak sunucu yükünün azaltılması için aşağıdaki düğme tıklandıktan sonra 2 haftadan (bitiş tarihi) daha eski turnuvalar için tüm bağlantılar gösterilir:
Turnuva detaylarını göster
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 17Son güncelleme23.07.2023 06:29:24, Oluşturan: Vietnamchess,Son Yükleme: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Başlangıç Sıralaması
No. | İsim | ID | FIDE ID | FED | ELO | Tip | Kulüp/Şehir |
1 | Vo, Pham Thien Phuc | 25 | 12411396 | HCM | 2165 | B17 | Tp. Thủ Đức |
2 | Pham, Cong Minh | 15 | 12411248 | NBI | 2094 | B17 | Ninh Bình |
3 | Nguyen, My Hanh An | 11 | 12414727 | HCM | 1909 | B17 | Tân Phú |
4 | Vu, Hoang Gia Bao | 26 | 12407984 | KGI | 1879 | B17 | Kiên Giang |
5 | An, Dinh Minh | 1 | 12415260 | HCM | 1794 | B17 | Nhà Thiếu Nhi |
6 | Hoang, Quoc Khanh | 5 | 12414352 | BGI | 1733 | B17 | Bắc Giang |
7 | Doan, Phan Khiem | 4 | 12415170 | HCM | 1722 | B17 | Tân Bình |
8 | Vo, Hoang Quan | 24 | 12430765 | HNO | 1637 | B17 | Hà Nội |
9 | Tran, Nguyen Dang Khoa | 21 | 12416657 | DTH | 1601 | B17 | Đồng Tháp |
10 | Nguyen, Xuan Hien | 14 | 12412392 | HNO | 1579 | B17 | Hà Nội |
11 | Dang, Ngoc Minh | 3 | 12415235 | BGI | 1538 | B17 | Bắc Giang |
12 | Tong, Hai Anh | 17 | 12412805 | HNO | 1486 | B17 | Hà Nội |
13 | Tran, Minh Dat | 19 | 12417270 | HNO | 1386 | B17 | Hà Nội |
14 | Le, Minh Tuan Anh | 7 | 12410993 | HCM | 1366 | B17 | Quận 12 |
15 | Pham, Quang Hung | 16 | 12411256 | KGI | 1290 | B17 | Kiên Giang |
16 | Nguyen, Khac Truong | 10 | 12419621 | NTH | 0 | B17 | Ninh Thuận |
17 | Dang, Hoang Quy Nhan | 2 | 12417823 | BDH | 0 | B17 | Bình Định |
18 | Le, Dinh Anh Tuan | 6 | 12415979 | BDH | 0 | B17 | Bình Định |
19 | Tran, Phat Dat | 22 | 12434540 | DTH | 0 | B17 | Đồng Tháp |
20 | Nguyen, Quang Minh | 12 | 12419699 | BRV | 0 | B17 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
21 | Truong, Gia Bao | 23 | 12402352 | TNG | 0 | B17 | Thái Nguyên |
22 | Tran, Minh Duc | 20 | 12414956 | NAN | 0 | B17 | Nghệ An |
23 | Nguyen, Anh Hao | 8 | 12418684 | NTH | 0 | B17 | Ninh Thuận |
24 | Nguyen, Duc Phat | 9 | 12419559 | NTH | 0 | B17 | Ninh Thuận |
25 | Tran, Duc Thang | 18 | 12420328 | HNO | 0 | B17 | Hà Nội |
26 | Nguyen, Tri Thinh | 13 | 12412473 | KGI | 0 | B17 | Kiên Giang |
|
|
|
|