Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 15Останнє оновлення23.07.2023 07:24:39, Автор : Vietnamchess,Останнє завантаження: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартовий список
Ном. | Ім'я | ІН | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | Тип | Клуб/Місто |
1 | Dang, Anh Minh | 0 | 12415472 | HCM | 2076 | B15 | Quận 1 |
2 | Pham, Hoang Nam Anh | 0 | 12427055 | HCM | 1906 | B15 | Phú Nhuận |
3 | Bui, Dang Khoa | 0 | 12410870 | DTH | 1845 | B15 | Đồng Tháp |
4 | Nguyen, Thanh Liem | 0 | 12413461 | CTH | 1738 | B15 | Cần Thơ |
5 | Tran, Dang Minh Duc | 0 | 12415693 | HNO | 1704 | B15 | Hà Nội |
6 | Pham, Truong Phu | 0 | 12419761 | HNO | 1697 | B15 | Hà Nội |
7 | Huynh, Le Minh Hoang | 0 | 12419001 | HCM | 1651 | B15 | Tân Phú |
8 | Truong, Khanh Duy | 0 | 12426814 | HCM | 1649 | B15 | Quận 7 |
9 | Nguyen, Thai Son | 0 | 12415642 | HCM | 1607 | B15 | Tân Bình |
10 | Do, An Hoa | 0 | 12415499 | NBI | 1605 | B15 | Ninh Bình |
11 | Tran, Ngoc Minh Duy | 0 | 12416207 | DON | 1592 | B15 | Đồng Nai |
12 | Tran, Ly Khoi Nguyen | 0 | 12416118 | CTH | 1559 | B15 | Cần Thơ |
13 | Vu, Ba Khoi | 0 | 12417254 | HCM | 1533 | B15 | Phú Nhuận |
14 | Nguyen, Tran Duy Anh | 0 | 12424951 | HNO | 1519 | B15 | Hà Nội |
15 | Nguyen, Nghia Gia An | 0 | 12416355 | HNO | 1517 | B15 | Hà Nội |
16 | Pham, Dang Minh | 0 | 12416304 | HNO | 1508 | B15 | Hà Nội |
17 | Nguyen, Anh Khoa | 0 | 12418889 | HCM | 1475 | B15 | Tân Bình |
18 | Hoang, Le Minh Bao | 0 | 12418900 | HCM | 1448 | B15 | Tân Bình |
19 | Vu, Vinh Hoang | 0 | 12420360 | HNO | 1411 | B15 | Hà Nội |
20 | Lam, Duc Hai Nam | 0 | 12416169 | DAN | 1396 | B15 | Đà Nẵng |
21 | Bui, Huu Duc | 0 | 12418692 | NBI | 1370 | B15 | Ninh Bình |
22 | Do, Quang Minh | 0 | 12417424 | HNO | 1360 | B15 | Hà Nội |
23 | Bui, Tran Minh Khang | 0 | 12418579 | HAU | 1331 | B15 | Hậu Giang |
24 | Nguyen, Gia Khanh | 0 | 12416150 | DAN | 1271 | B15 | Đà Nẵng |
25 | Vu, Xuan Hoang | 0 | 12416843 | HCM | 1242 | B15 | Quận 5 |
26 | Pham, Minh Hieu | 0 | 12417726 | DON | 1212 | B15 | Đồng Nai |
27 | Nguyen, Xuan Anh | 0 | 12421189 | VCH | 1066 | B15 | Vietchess |
28 | Vo, Van Viet | 0 | 12427250 | NTH | 0 | B15 | Ninh Thuận |
29 | Doan, Tat Thang | 0 | 12423564 | DAN | 0 | B15 | Đà Nẵng |
30 | Nguyen, Le Nhat Huy | 0 | 12415618 | DTH | 0 | B15 | Đồng Tháp |
31 | Pham, Tuan Kiet | 332 | 12454770 | BDU | 0 | B15 | Bình Dương |
32 | Nguyen, Huu Tan Phat | 0 | 12415596 | DAN | 0 | B15 | Đà Nẵng |
33 | Thai, Ho Tan Minh | 0 | 12416215 | DON | 0 | B15 | Đồng Nai |
34 | Nguyen, Phuoc Quy An | 0 | 12413232 | DAN | 0 | B15 | Đà Nẵng |
35 | Nguyen, Ha Thi Hai | 0 | 12423572 | DAN | 0 | B15 | Đà Nẵng |
36 | Pham, Vinh Phu | 0 | 12424030 | NTH | 0 | B15 | Ninh Thuận |
37 | Hoang, Dinh Duy | 0 | 12426881 | HNO | 0 | B15 | Hà Nội |
38 | Nguyen, Phu Trong | 0 | 12441139 | CTH | 0 | B15 | Cần Thơ |
39 | Truong, Sy Khoi | 354 | 12454648 | THO | 0 | B15 | Thanh Hóa |
40 | Cao, Thanh Lam | 0 | 12437999 | HCM | 0 | B15 | Gò Vấp |
41 | Nguyen, Thanh Tai | 0 | 12427241 | NTH | 0 | B15 | Ninh Thuận |
42 | Pham, Tran Hoang Gia | 0 | 12432709 | HCM | 0 | B15 | Quận 4 |
43 | Bui, Tuan Kiet | 0 | 12430234 | NAN | 0 | B15 | Nghệ An |
44 | Ho, Quoc Huy | 0 | 12420760 | HCM | 0 | B15 | Quận 12 |
45 | Tran, Tuong Quang Dang | 0 | 12431672 | KGI | 0 | B15 | Kiên Giang |
46 | Chang, Pham Hoang Hai | 0 | 12429678 | BRV | 0 | B15 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
47 | Nguyen, Duc Hieu | 0 | 12418498 | BGI | 0 | B15 | Bắc Giang |
48 | Ngo, Minh Tuan | 0 | 12431206 | BRV | 0 | B15 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
|
|
|