Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 11Paskutinis atnaujinimas23.07.2023 06:58:36, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Vietnamchess
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | ID | FIDE ID | Fed. | TReit. | Tipas | Klubas/Miestas |
1 | Nguyen, Tung Quan | 0 | 12432067 | LDO | 1522 | B11 | Lâm Đồng |
2 | Le, Huynh Tuan Khang | 0 | 12429520 | DTH | 1504 | B11 | Đồng Tháp |
3 | Le, Anh Tu | 0 | 12424846 | HNO | 1448 | B11 | Hà Nội |
4 | Vo, Minh Nhat | 0 | 12431443 | DAN | 1408 | B11 | Đà Nẵng |
5 | Tran, Hai Trieu | 0 | 12431249 | TNG | 1401 | B11 | Thái Nguyên |
6 | Huynh, Bao Long | 0 | 12420743 | HCM | 1366 | B11 | Nhà Thiếu Nhi |
7 | Nguyen, The Tuan Anh | 0 | 12424056 | BRV | 1361 | B11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
8 | Nguyen, Luong Phuc | 0 | 12431052 | HNO | 1357 | B11 | Hà Nội |
9 | Nguyen, Le Nguyen | 0 | 12426792 | HCM | 1349 | B11 | V-Chess |
10 | Bui, Quang Minh | 0 | 12426555 | HNO | 1321 | B11 | Hà Nội |
11 | Hoang, Thien Nhan | 0 | 12429279 | HCM | 1318 | B11 | Tân Phú |
12 | Tran, Dinh Bao | 0 | 12425052 | VCH | 1303 | B11 | Vietchess |
13 | Mai, Duc Kien | 0 | 12426903 | HNO | 1299 | B11 | Hà Nội |
14 | Nguyen, Tuan Minh | 0 | 12426717 | HNO | 1278 | B11 | Hà Nội |
15 | Kieu, Hoang Quan | 0 | 12428809 | HNO | 1257 | B11 | Hà Nội |
16 | Trieu, Gia Huy | 0 | 12425109 | HNO | 1250 | B11 | Hà Nội |
17 | Trinh, Hoang Lam | 0 | 12436950 | HNO | 1224 | B11 | Hà Nội |
18 | Vu, Giang Minh Duc | 0 | 12424161 | QNI | 1189 | B11 | Quảng Ninh |
19 | Tran, Minh Hieu | 0 | 12425079 | HNO | 1173 | B11 | Hà Nội |
20 | Nguyen, Van Nhat Linh | 0 | 12424072 | BRV | 1138 | B11 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
21 | Bui, Minh Quan | 0 | 12432580 | KHO | 0 | B11 | Khánh Hòa |
22 | Do, Tien Quang Minh | 0 | 12428647 | HCM | 0 | B11 | V-Chess |
23 | Nguyen, Hoang | 0 | 12420468 | HCM | 0 | B11 | Quận 5 |
24 | Tran, Vu Le Kha | 0 | 12430889 | HCM | 0 | B11 | Royalchess |
25 | Le, Thanh Duong | 0 | 12419443 | THO | 0 | B11 | Thanh Hóa |
26 | Truong, Quang Dang Khoi | 0 | 12433543 | HCM | 0 | B11 | Tân Phú |
27 | Ho, Nguyen Minh Hieu | 0 | 12429481 | DTH | 0 | B11 | Đồng Tháp |
28 | Phan, Ngoc Long Chau | 0 | 12424676 | LDO | 0 | B11 | Lâm Đồng |
29 | Tran, Dai Loc | 436 | 12455164 | DTH | 0 | B11 | Đồng Tháp |
30 | Bui, Quoc Nghia | 0 | 12435163 | DAN | 0 | B11 | Đà Nẵng |
31 | Nguyen, Vuong Dang Minh | 0 | 12429899 | HNO | 0 | B11 | Hà Nội |
32 | Nghiem, Ngoc Minh | 0 | 12432903 | HCM | 0 | B11 | Royalchess |
33 | Nguyen, Vu Lam | 0 | 12452858 | LDO | 0 | B11 | Lâm Đồng |
34 | Nguyen, Hoang Huy | 0 | 12434868 | CTH | 0 | B11 | Cần Thơ |
35 | Nguyen, Huy Hoang | 0 | 12425621 | CTH | 0 | B11 | Cần Thơ |
36 | Nguyen, Le Nhat Quang | 0 | 12442925 | HCM | 0 | B11 | Củ Chi |
|
|
|
|