Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 10Останнє оновлення23.07.2023 06:08:20, Автор /Останнє завантаження: Vietnamchess
Стартовий список
Ном. | Ім'я | ІН | код FIDE | ФЕД. | Рейт.міжн. | Тип | Клуб/Місто |
1 | Pham, Hai Minh Huy | 0 | 12427020 | HCM | 1766 | B10 | Quận 8 |
2 | Hoang, Trung Phong | 0 | 12429503 | HCM | 1695 | B10 | Quận 10 |
3 | Dang, Duc Lam | 0 | 12425192 | HCM | 1661 | B10 | Quận 1 |
4 | Le, Nhat Minh | 0 | 12426962 | HCM | 1656 | B10 | Quận 1 |
5 | Duong, Hoang Nhat Minh | 0 | 12429473 | HCM | 1603 | B10 | Quận 1 |
6 | Nguyen, Vu Bao Lam | 0 | 12432105 | HCM | 1566 | B10 | Phú Nhuận |
7 | Chu, An Khoi | 0 | 12425281 | HAU | 1510 | B10 | Hậu Giang |
8 | Le, Truong Nhat Nam | 0 | 12428680 | HCM | 1437 | B10 | Tân Phú |
9 | Nguyen, Duy Dat | 0 | 12432610 | HNO | 1359 | B10 | Hà Nội |
10 | Tong, Nguyen Gia Hung | 0 | 12426253 | TNG | 1329 | B10 | Thái Nguyên |
11 | Ly, Minh Huy | 0 | 12426237 | TNG | 1285 | B10 | Thái Nguyên |
12 | Nguyen, Duc Tai | 0 | 12427012 | HCM | 1277 | B10 | Nhà Thiếu Nhi |
13 | Hoang, Anh Kiet | 0 | 12424820 | TNG | 1270 | B10 | Thái Nguyên |
14 | Nguyen, Hoang Minh | 0 | 12426687 | HNO | 1270 | B10 | Hà Nội |
15 | Nguyen, Tran Duc Anh | 0 | 12428914 | HNO | 1180 | B10 | Hà Nội |
16 | Le, Minh Hoang Chinh | 0 | 12431060 | CTH | 1150 | B10 | Cần Thơ |
17 | Huynh, Tan Dat | 0 | 12429031 | HAU | 1117 | B10 | Hậu Giang |
18 | Nguyen, Nhat Nam | 0 | 12431729 | HNO | 1090 | B10 | Hà Nội |
19 | Pham, Minh Nam | 0 | 12434582 | HNO | 1014 | B10 | Hà Nội |
20 | Trinh, Nguyen Lam | 0 | 12427462 | KHO | 0 | B10 | Khánh Hòa |
21 | Ngo, Minh Khang | 0 | 12430927 | BRV | 0 | B10 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
22 | Do, Tan Sang | 0 | 12428655 | HCM | 0 | B10 | V-Chess |
23 | Ho, Nguyen Phuc Khang | 0 | 12431079 | DTH | 0 | B10 | Đồng Tháp |
24 | Nguyen, Xuan Bao Minh | 0 | 12427624 | BGI | 0 | B10 | Bắc Giang |
25 | Tran, Viet Tung | 0 | 12427675 | HNO | 0 | B10 | Hà Nội |
26 | Pham, Hai An | 0 | 12427632 | BGI | 0 | B10 | Bắc Giang |
27 | Ho, Quoc Duy | 0 | 12425206 | HCM | 0 | B10 | Quận 12 |
28 | Tran, Duc Duy | 0 | 12429422 | HCM | 0 | B10 | Quận 5 |
29 | Dao, Duy Khang | 0 | 12436895 | BRV | 0 | B10 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
30 | Ngo, Dinh Khoi | 0 | 12450472 | DAN | 0 | B10 | Đà Nẵng |
31 | Phi, Le Thanh An | 0 | 12427640 | HNO | 0 | B10 | Hà Nội |
32 | Pham, Hoang Khang | 0 | 12429171 | CTH | 0 | B10 | Cần Thơ |
33 | Nguyen, Thanh Liem | 483 | 12455156 | DTH | 0 | B10 | Đồng Tháp |
34 | Nguyen, Truong Phuc | 0 | 12431591 | CTH | 0 | B10 | Cần Thơ |
35 | Dang, Nguyen Tien Vinh | 0 | 12424439 | DTH | 0 | B10 | Đồng Tháp |
|
|
|
|