Not: Tüm linklerin (günlük 100.000 site ve üzeri) Google, Yahoo and Co gibi arama motorları tarafından günlük taranarak sunucu yükünün azaltılması için aşağıdaki düğme tıklandıktan sonra 2 haftadan (bitiş tarihi) daha eski turnuvalar için tüm bağlantılar gösterilir:
Turnuva detaylarını göster
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 9Son güncelleme23.07.2023 07:02:46, Oluşturan/Son Yükleme: Vietnamchess
Başlangıç Sıralaması
No. | İsim | ID | FIDE ID | FED | ELO | Tip | Kulüp/Şehir |
1 | Tran, Minh Hieu | 0 | 12429155 | HCM | 1882 | B09 | Royalchess |
2 | Bui, Dang Khoi | 0 | 12429600 | HCM | 1736 | B09 | Tân Bình |
3 | Nguyen, Truong An Khang | 0 | 12427616 | HNO | 1622 | B09 | Hà Nội |
4 | Hoang, Minh Hieu | 0 | 12430854 | HCM | 1542 | B09 | Royalchess |
5 | Nguyen, Nhat Khuong | 0 | 12431656 | HCM | 1440 | B09 | V-Chess |
6 | Bui, Quang Huy | 0 | 12431265 | QDO | 1428 | B09 | Quân Đội |
7 | Nguyen, Doan Minh Bang | 0 | 12429643 | HAU | 1380 | B09 | Hậu Giang |
8 | Nguyen, Quang Anh | 0 | 12432377 | HNO | 1356 | B09 | Hà Nội |
9 | Nguyen, Minh | 0 | 12430480 | HNO | 1336 | B09 | Hà Nội |
10 | Tran, Pham Quang Minh | 0 | 12433810 | HCM | 1319 | B09 | Chess Empire |
11 | Khoa, Hoang Anh | 0 | 12427560 | HNO | 1240 | B09 | Hà Nội |
12 | Nguyen, Tan Minh | 0 | 12429554 | DTH | 1132 | B09 | Đồng Tháp |
13 | Cao, Kien Binh | 0 | 12431508 | DON | 0 | B09 | Đồng Nai |
14 | Tran, Quang Minh | 0 | 12427667 | QDO | 0 | B09 | Quân Đội |
15 | Tran, Nguyen Bao Khanh | 0 | 12430978 | DTH | 0 | B09 | Đồng Tháp |
16 | Nguyen, Phuc Tam | 0 | 12431460 | HCM | 0 | B09 | Tân Bình |
17 | Lim, Tuan Sang | 0 | 12432202 | KGI | 0 | B09 | Kiên Giang |
18 | Nguyen, Doan Nhat Thien | 0 | 12432253 | KGI | 0 | B09 | Kiên Giang |
19 | Tran, Dai Quang | 0 | 12427659 | QNI | 0 | B09 | Quảng Ninh |
20 | Nguyen, Hai Lam | 0 | 12427578 | QNI | 0 | B09 | Quảng Ninh |
21 | Pham, Quang Huy | 0 | 12430943 | DAN | 0 | B09 | Đà Nẵng |
22 | Nguyen, Luong Vu | 0 | 12429740 | DAN | 0 | B09 | Đà Nẵng |
23 | Han, Huy Vu | 0 | 12430331 | HNO | 0 | B09 | Hà Nội |
24 | Nguyen, Duc Khai | 0 | 12436224 | BDU | 0 | B09 | Bình Dương |
25 | Doan, Duc An | 0 | 12433764 | HNO | 0 | B09 | Hà Nội |
26 | Le, Minh Dung | 0 | 12433535 | HCM | 0 | B09 | Tân Bình |
27 | Ngo, Phuc Thinh | 0 | 12435430 | HAU | 0 | B09 | Hậu Giang |
28 | Nguyen, Toan Bach | 0 | 12431435 | BRV | 0 | B09 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
29 | Pham, Hong Duc | 0 | 12434485 | CTH | 0 | B09 | Cần Thơ |
30 | Nguyen, Dinh Lam Phu | 0 | 12431168 | BRV | 0 | B09 | Bà Rịa - Vũng Tàu |
31 | Nguyen, Hai Anh | 0 | 12430463 | HNO | 0 | B09 | Hà Nội |
32 | Phan, Tran Khoi Nguyen | 0 | 12438103 | DAN | 0 | B09 | Đà Nẵng |
33 | Tran, Tri Thang | 0 | 12450235 | HCM | 0 | B09 | Quận 10 |
|
|
|
|