GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 8Última actualización23.07.2023 05:36:29, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Ranking inicial
No. | Nombre | ID | FIDE-ID | FED | FIDE | Tipo | Club/Ciudad |
1 | Le, Phan Hoang Quan | 0 | 12432881 | HCM | 1681 | B08 | Royalchess |
2 | Nguyen, Xuan Phuong | 0 | 12439975 | HNO | 1380 | B08 | Hà Nội |
3 | Ho, Nhat Vinh | 0 | 12429708 | HCM | 1243 | B08 | Tân Bình |
4 | Dang, Thai Phong | 0 | 12430285 | LCI | 1188 | B08 | Lào Cai |
5 | Ho, Nhat Nam | 0 | 12433578 | HCM | 0 | B08 | Tân Phú |
6 | Doan, Chi Hung | 0 | 12432458 | HNO | 0 | B08 | Hà Nội |
7 | Huynh, Bao Khanh | 0 | 12434507 | HCM | 0 | B08 | Tân Bình |
8 | Nguyen, Tran Nam | 0 | 12431923 | HNO | 0 | B08 | Hà Nội |
9 | Phan, Nguyen Hai Phong | 0 | 12437026 | NBI | 0 | B08 | Ninh Bình |
10 | Tang, Duy Khang | 0 | 12433640 | HCM | 0 | B08 | Tân Phú |
11 | Luu, Bao Lam | 0 | 12430404 | LCI | 0 | B08 | Lào Cai |
12 | Le, Sy Gia Huy | 0 | 12434400 | NAN | 0 | B08 | Nghệ An |
13 | Tran, Ky Vy | 0 | 12432172 | HCM | 0 | B08 | Royalchess |
14 | Dang, Hoang Gia | 0 | 12432245 | KGI | 0 | B08 | Kiên Giang |
15 | Doan, Anh Duc | 0 | 12435651 | HNO | 0 | B08 | Hà Nội |
16 | Cao, Tran Dai Nghia | 0 | 12432148 | HCM | 0 | B08 | Royalchess |
17 | Le, Khac Hoang Long | 0 | 12432210 | KGI | 0 | B08 | Kiên Giang |
18 | Nguyen, Le Truong Khang | 535 | 12455121 | DTH | 0 | B08 | Đồng Tháp |
19 | Nguyen, Binh Phuong Nam | 536 | 12454567 | NAN | 0 | B08 | Nghệ An |
20 | Duong, Hoang Nguyen | 0 | 12432040 | HNO | 0 | B08 | Hà Nội |
21 | Nguyen, Dang Quang | 539 | 12454575 | NAN | 0 | B08 | Nghệ An |
22 | Phung, Minh Quan | 0 | 12430668 | QDO | 0 | B08 | Quân Đội |
23 | Hoang, Tan Vinh | 0 | 12436291 | QDO | 0 | B08 | Quân Đội |
|
|
|
|