PEKAN OLAHRAGA PROVINSI (PORPROV) XXIII JAMBI 2023_STANDAR BEREGU PUTRI Cập nhật ngày: 14.07.2023 09:38:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: JAPFA CHESS CLUB
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | TANJAB BARAT | * | 2 | 2½ | 2 | 2½ | 4 | 8 | 13 | 0 |
2 | BATANG HARI | 2 | * | 2 | 3 | 2 | 4 | 7 | 13 | 0 |
3 | BUNGO | 1½ | 2 | * | 3 | 2 | 4 | 6 | 12,5 | 0 |
4 | KOTA JAMBI | 2 | 1 | 1 | * | | 4 | 3 | 8 | 0 |
5 | TANJAB TIMUR | 1½ | 2 | 2 | | * | 2 | 3 | 7,5 | 0 |
6 | MUARO JAMBI | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | * | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|