Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Súťaž sa volala 1.liga družstiev 1993/94
rekonštrukcia (sv+pf), jún 2023

SVK extraliga 1993/1994

Cập nhật ngày: 22.06.2023 16:33:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 14

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12Lokomotíva ŽOS Trnava1310212280,51
213ŠK Slovan Bratislava A1310212280,51
310ŠK Slovan Rimavská Sobota13101221720
47TJ Slávia CAISSA Čadca1365217630
54ŠO TJ Slávia UPJŠ Košice136251466,50
63ŠK Tesla Liptovský Hrádok1362514600
79ŠK Slovan Levice136071260,50
88ŠK Medea Martin1343611590
911ŠK Dunaj Bratislava134271057,50
1014ŠK Slovan Bratislava B133461056,50
116ŠK Mladosť Nové Zámky134271053,50
125Antre VŠP Nitra1342710530
131ŠK Doprastav Bratislava13337949,50
1412ELAI Bratislava130013070

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints