Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

European Youth Team Championship Girls 18

Cập nhật ngày: 31.07.2023 09:37:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Romanian Chess Federation (Licence 25)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
12
Poland7421107210,552,534,8
23
Israel A742110691055,539,8
37
Monte Carlo Chess Club74211053,595435,5
45
Romania7331950,585734,3
514
Turkiye71608527,55430,3
61
Germany7322846,57,55830,8
713
Moldova723274584119,5
84
Hungary72327397,55123,3
96
Israel B7232734654,524
1011
Romania - Light Energy System7313728,56,548,518,3
1112
Romania - CSM Masters7223630,5642,516,8
129
Slovenia72236256,541,514
138
Austria72236236,543,512,5
1415
Romania - CSU Bucuresti7214520,5640,59,8
1510
PACA - France7124416,54,5469,3
1616
Romania - Iasi70252132447

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)