Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

European Youth Team Championship Girls 12

Cập nhật ngày: 31.07.2023 09:33:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Romanian Chess Federation (Licence 25)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
14Poland76101372,51153,548
25Romania75201262,51148,538,5
33Germany74211052,5955,535,8
41PACA - France7322842,585023
52Slovenia7313741852,517,5
610Romania-Arnia7142637,56,545,517,5
77Turkiye7223629,565718,8
86Romania - CSU Bucuresti72236276,544,513,5
98Moldova7214517,5544,511,8
1011Romania - Iasi 27124421,54,545,510,8
119Romania - IASAH7124416,5544,59
1212Romania - Iasi 17115317,53,546,57,8

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)