Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

European Youth Team Championship Open 18

Cập nhật ngày: 31.07.2023 09:36:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Romanian Chess Federation (Licence 25)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
14Poland75201214219,5107,589,5
21Israel A743011152,520109,583,8
32Armenia7421101231711174
43Germany74129105,51611366,3
57Israel Blue7322879,5159645
65Hungary7403874,513,511154,5
78Slovenia7313764,515,58731
810Romania - Friends Team7313761,51681,532,3
99Austria7313759148929,8
106Romania7304680,513106,540
1111Moldova73046601293,531
1212Romania - IASAH7214556,513,582,518
1313Turkiye7106243,59,588,51,5
1414Romania - Iasi7007031,595,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)