Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Ekipno prvenstvo na Makedonija 2023 - Kvalifikacii za vtora liga mazi

Cập nhật ngày: 16.06.2023 11:38:25, Người tạo/Tải lên sau cùng: CHESS_MKD

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
16Ласкер Охрид65011022090111,5
22Струга Струга6411922,5090,5118
31Штајниц Битола6411921,5086,8119
4107-ми Ноември Гевгелија6312721054,3108,5
54Шах-Шех Битола6312719,5059,3114,5
69Саса Македонска Каменица6312718057,5110
77Теута Липково6312717065117
83Неготино Неготино6303621053,5119,5
914Нов Напредок Штип5122517,5026,576,5
1011Капабланка Скопје520351702783,5
1115Шах-Мат Градец5203515,503083,5
128Цареви Кули Струмица6204416032,5108,5
1312Бафет Велес5113415,5023,385,5
145Дамин Гамбит Скопје5023314,5014,581
1513ТИМ Анпасан Крива Паланка5014211,507,392

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)