Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

MČR družstev mladších žáků 2023

Cập nhật ngày: 20.06.2023 10:56:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 126

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
13ŠK Staré Město98102514636,5
22Region Panda96212015034
39TJ Bohemians Praha96121913634,5
48ŠK Sokol Klatovy96031814030,5
51ŠK Aurora95131614835,5
66Jezdci Jundrov95131614631
74BŠŠ Frýdek-Místek95131614130
85TJ Sokol Plzeň-Letná95131612434,5
910ŠK JOLY Lysá nad Labem95041511230
107KŠ Říčany 192593511412628
1113ŠS Železné hory94231411026
1212Šachy Krnov94141313526,5
1317Slezan Opava94141313127,5
1420ŠK Spartak Čelákovice94141310928,5
1518Šachová akademie VŠTE93331210227
1611ŠK 64 Plzeň94051210129
1722Gambit Jihlava93241110729
1819ŠK Světlá nad Sázavou9324119126,5
1916Agentura 64 Grygov93151012120
2027ŠK Sulimov93151011619,5
2121ŠK Česká Lípa9315109726
2215ŠK Spartak Chodov923499722,5
2324SK Prostějov923499121
2414ŠK Duras BVK922588620,5
2526ŠK Lípa921678220,5
2625ŠK Teplice914477921
2723ŠK ZIKUDA Turnov913568521,5
2828ŠK Líně912658619

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Sum of Matchpoints (variabel)
Hệ số phụ 3: points (game-points)