Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Palestine Clubs 2023

Cập nhật ngày: 13.05.2023 15:09:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Palestine Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12Palestine Chess Association (A)761013210
23Majdal Academy751111210
31Almowathafeen Club75111120,50
46Shabab Alkhalil Club61327111
57Dahriya Youth Club62137111
64Palestine Chess Association (B)6132710,50
79AlQuds Club6213790
85Palestine Chess Academy72236130
911Black Knight / PPU61236110
108Qira Club6033570
1110Almogayr Youth Club6024450

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints