Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

1. BUNDESLIGA AUT 2023/24

Cập nhật ngày: 01.04.2024 09:34:24, Người tạo: Schachmaty Ruden (Hr.Franz Kraßnitzer),Tải lên sau cùng: Dipl.Ing.Heinz Herzog

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1ASV Linz * 4625652053,50
2Sparkasse Jenbach2 * 43444519440
3LL-resources Fürstenfeld/Hartberg0 * 545551844,50
4SV - Das Wien - St. Veit * 5443531440,50
5KWD Austria Rapid Feffernitz4211 * 52311350
61. SK Ottakring½3½1 * 34341128,50
7SG Mistelbach/A.222 * 349300
8Mayrhofen/Zell/Zillertal½22433 * 4827,50
9Pinggau-Friedberg1213322 * 333727,50
10SC MPÖ Maria Saal0½1133 * 3722,50
11Schach ohne Grenzen11½323 * 5424,50
12Schachklub Götzis½½1½2331 * 4180

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints