Примечание: Чтобы снизить загрузку на сервер из-за ежедневного сканирования всех страниц поисковыми системами типа Google, Yahoo и проч., все ссылки на турниры старше двух месяцев (с даты окончания) отображаются после клика по данной кнопке :
Отобразить дополнительную информацию
GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 BẢNG NỮ CỜ TIÊU CHUẨNПоследнее обновление23.04.2023 07:18:52, Автор/Последняя загрузка: Vietnamchess
Стартовый список
Ном. | Имя | код FIDE | ФЕД. | Рейт.Межд. | Тип | Клуб/Город |
1 | Pham, Le Thao Nguyen | 12401226 | CTH | 2369 | | Cần Thơ |
2 | Hoang, Thi Bao Tram | 12401102 | HCM | 2277 | | Quận 1 |
3 | Nguyen, Thi Thanh An | 12400300 | HCM | 2252 | | Quận 1 |
4 | Bach, Ngoc Thuy Duong | 12408956 | HCM | 2209 | | Quận 1 |
5 | Chau, Thi Ngoc Giao | 12400580 | BDH | 2137 | | Bình Định |
6 | Dang, Bich Ngoc | 12400653 | BDU | 2054 | | Bình Dương |
7 | Luong, Phuong Hanh | 12401013 | CTH | 2029 | | Cần Thơ |
8 | Nguyen, Thi Thuy Trien | 12404179 | BDH | 2002 | | Bình Định |
9 | Nguyen, Hong Anh | 12406732 | HCM | 1970 | | Quận 1 |
10 | Bui, Kim Le | 12400874 | BDH | 1969 | | Bình Định |
11 | Tran, Thi Nhu Y | 12404144 | BDH | 1936 | | Bình Định |
12 | Vu, Bui Thi Thanh Van | 12408921 | NBI | 1930 | | Ninh Bình |
13 | Le, Thi Thu Huong | 12402494 | BDU | 1914 | | Bình Dương |
14 | Nguyen, Thi Minh Oanh | 12404080 | HNO | 1895 | | Hà Nội |
15 | Nguyen, Hong Ngoc | 12403083 | NBI | 1891 | | Ninh Bình |
16 | Nguyen, Ngoc Thuy Trang | 12400688 | DTH | 1889 | | Đồng Tháp |
17 | Ha, Phuong Hoang Mai | 12406643 | TTH | 1884 | | Thừa Thiên - Huế |
18 | Hoang, Thi Hai Anh | 12407135 | BGI | 1866 | | Bắc Giang |
19 | Le, Thai Nga | 12409006 | TTH | 1865 | | Thừa Thiên - Huế |
20 | Nguyen, Truong Bao Tran | 12402311 | CTH | 1847 | | Cần Thơ |
21 | Nguyen, Tran Ngoc Thuy | 12400661 | DTH | 1835 | | Đồng Tháp |
22 | Nguyen, Xuan Nhi | 12404012 | CTH | 1813 | | Cần Thơ |
23 | Nguyen, Thi Minh Thu | 12406929 | HNO | 1808 | | Hà Nội |
24 | Le, Thuy An | 12403989 | HCM | 1796 | | Quận 10 |
25 | Vo, Thi Thuy Tien | 12410667 | CTH | 1787 | | Cần Thơ |
26 | Nguyen, Ha Khanh Linh | 12419982 | TTH | 1777 | | Thừa Thiên - Huế |
27 | Nguyen, Thi Thuy | 12400564 | HNO | 1773 | | Hà Nội |
28 | Vo, Mai Truc | 12403474 | BDU | 1749 | | Bình Dương |
29 | Phan, Nguyen Ha Nhu | 12403156 | BDU | 1720 | | Bình Dương |
30 | Dao, Thien Kim | 12403032 | DTH | 1703 | | Đồng Tháp |
31 | Tran, Thi Phuong Anh | 12410659 | BDU | 1689 | | Bình Dương |
32 | Nguyen, Ngoc Hien | 12418722 | NBI | 1686 | | Ninh Bình |
33 | Sa, Phuong Bang | 12428582 | BDU | 1685 | | Bình Dương |
34 | Nguyen, Thi Khanh Van | 12414794 | NBI | 1616 | | Ninh Bình |
35 | Nguyen, Ngo Lien Huong | 12414735 | CTH | 1608 | | Cần Thơ |
36 | Tran, Thi Diem Quynh | 12406848 | BDU | 1555 | | Bình Dương |
37 | Doan, Thu Huyen | 12421049 | QDO | 1535 | | Quân Đội |
38 | Huynh, Ngoc Anh Thu | 12411981 | DTH | 1520 | | Đồng Tháp |
39 | Nguyen, Thu Trang | 12421090 | BDU | 1520 | | Bình Dương |
40 | Bui, Thi Ngoc Chi | 12418706 | NBI | 1477 | | Ninh Bình |
41 | Nguyen, Hoang Thai Ngoc | 12415340 | HCM | 1469 | | Quận 1 |
42 | Dang, Le Xuan Hien | 12418552 | HCM | 1540 | | Tân Phú |
43 | Nguyen, Ha Phuong | 12406457 | QNI | 1469 | | Quảng Ninh |
44 | Tran, Nguyen My Tien | 12424390 | DTH | 1468 | | Đồng Tháp |
45 | Tran, Thi Bich Thuy | 12421022 | QDO | 1415 | | Quân Đội |
46 | Nguyen, Hoang Bao Tram | 12434434 | HPH | 1383 | | Hải Phòng |
47 | Tran, Le Vy | 12423599 | DAN | 1348 | | Đà Nẵng |
48 | Le, Khac Minh Thu | 12409871 | TTH | 1323 | | Thừa Thiên - Huế |
49 | Duong, Ngoc Nga | 12429252 | HCM | 1224 | | Tân Phú |
50 | Le, Thai Hoang Anh | 12424617 | HCM | 1221 | | Quận 12 |
51 | Nguyen, Ngoc Ha Anh | 12418528 | BGI | 1205 | | Bắc Giang |
52 | Nguyen, Ngoc Thao Nguyen | 12423521 | HPH | 1141 | | Hải Phòng |
53 | Thieu, Gia Linh | 12424242 | BGI | 1124 | | Bắc Giang |
54 | Nguyen, Thi Hong | 12421057 | QDO | 1114 | | Quân Đội |
55 | Le, Dang Bao Ngoc | 12418714 | NBI | 1098 | | Ninh Bình |
56 | Do, Ha Trang | 12424250 | BGI | 1091 | | Bắc Giang |
57 | Lam, Binh Nguyen | 12417696 | TTH | 1063 | | Thừa Thiên - Huế |
58 | Nguyen, Thi Quynh Hoa | 12435538 | HNO | 1035 | | Hà Nội |
59 | Pham, Ngoc Thien Thuy | 12420050 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
60 | Le, Minh Anh | 12424374 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
61 | Nguyen, Bao Diep Anh | 12424285 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
62 | Nguyen, Truong Minh Anh | 12434710 | CTH | 0 | | Cần Thơ |
63 | Nguyen, Truong Minh Anh | 12425613 | CTH | 0 | | Cần Thơ |
64 | Dao, Vu Minh Chau | 12433594 | HNO | 0 | | Hà Nội |
65 | Tran, Hoang Bao Chau | | BDH | 0 | | Bình Định |
66 | Tran, Ly Ngan Chau | 12420069 | CTH | 0 | | Cần Thơ |
67 | Vuong, Bao Chau | 12430803 | LCI | 0 | | Lào Cai |
68 | Luc, Kim Giao | 12430390 | LCI | 0 | | Lào Cai |
69 | Huynh, Thi Dieu Hanh | | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
70 | Cao, Thi Thanh Han | 12430242 | LCI | 0 | | Lào Cai |
71 | Tran, Mai Han | 12440019 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
72 | Dam, Thi Thuy Hien | 12423645 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
73 | Nguyen, Khanh Huyen | 12423629 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
74 | Than, Thi Khanh Huyen | 12438138 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
75 | Nguyen, Thanh Huong | 12438316 | HCM | 0 | | Quận 8 |
76 | Nguyen, Phuong Ly | 12435872 | HPH | 0 | | Hải Phòng |
77 | Pham, Thi Minh Ngoc | 12427748 | NBI | 0 | | Ninh Bình |
78 | Pham, Tam Nhu | 12433969 | LCI | 0 | | Lào Cai |
79 | La, Bao Quyen | 12418455 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
80 | Pham, Le Anh Thu | 12430595 | LCI | 0 | | Lào Cai |
81 | Nguyen, Ha Trang | 12430455 | LCI | 0 | | Lào Cai |
82 | Pham, Thanh Truc | 12415928 | LCI | 0 | | Lào Cai |
83 | Nguyen, Ngoc Tuong Vy | 12434876 | CTH | 0 | | Cần Thơ |
84 | Tran, Thi Yen Xuan | 12406864 | DTH | 0 | | Đồng Tháp |
|
|
|
|