GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 BẢNG NAM CỜ TIÊU CHUẨNDe pagina werd het laatst gewijzigd op23.04.2023 07:19:41, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Startranglijst
No. | Naam | FideID | FED | RtgI | Typ | Vereniging/Plaats |
1 | Nguyen, Ngoc Truong Son | 12401110 | CTH | 2645 | | Cần Thơ |
2 | Tran, Tuan Minh | 12401820 | HNO | 2503 | | Hà Nội |
3 | Nguyen, Huynh Minh Huy | 12401269 | HCM | 2441 | | Quận 1 |
4 | Hoang, Canh Huan | 12400599 | DAN | 2382 | | Đà Nẵng |
5 | Cao, Sang | 725056 | LDO | 2376 | | Lâm Đồng |
6 | Nguyen, Van Thanh | 12402532 | BDH | 2362 | | Bình Định |
7 | Nguyen, Duc Hoa | 12401358 | QDO | 2354 | | Quân Đội |
8 | Ngo, Duc Tri | 12405060 | HNO | 2345 | | Hà Nội |
9 | Nguyen, Van Huy | 12401064 | HNO | 2342 | | Hà Nội |
10 | Dang, Hoang Son | 12402435 | HCM | 2333 | | Quận 1 |
11 | Tran, Minh Thang | 12401080 | HNO | 2326 | | Hà Nội |
12 | Nguyen, Thai Binh | 12400408 | QDO | 2273 | | Quân Đội |
13 | Le, Minh Hoang | 12404683 | HCM | 2240 | | Quận 12 |
14 | Tu, Hoang Thai | 12400351 | CTH | 2235 | | Cần Thơ |
15 | Dau, Khuong Duy | 12424722 | HNO | 2234 | | Hà Nội |
16 | Dinh, Nho Kiet | 12424730 | HNO | 2209 | | Hà Nội |
17 | Bui, Trong Hao | 12401609 | CTH | 2207 | | Cần Thơ |
18 | Tran, Manh Tien | 12401897 | CTH | 2203 | | Cần Thơ |
19 | Pham, Xuan Dat | 12401307 | HNO | 2200 | | Hà Nội |
20 | Nguyen, Phuoc Tam | 12402109 | CTH | 2179 | | Cần Thơ |
21 | Vo, Pham Thien Phuc | 12411396 | HCM | 2177 | | Thủ Đức |
22 | Tran, Ngoc Lan | 12401811 | HNO | 2163 | | Hà Nội |
23 | Nguyen, Hoang Nam | 12402133 | QDO | 2130 | | Quân Đội |
24 | Tran, Duc Tu | 12421154 | DON | 2052 | | Đồng Nai |
25 | Doan, Van Duc | 12400335 | QDO | 2049 | | Quân Đội |
26 | Nguyen, Thi Phuong Thao | 12404349 | DAN | 2022 | | Đà Nẵng |
27 | Vu, Quang Quyen | 12402168 | HCM | 2003 | | Gò Vấp |
28 | Vo, Hoai Thuong | 12402605 | TTH | 1993 | | Thừa Thiên - Huế |
29 | Duong, Vu Anh | 12424803 | HNO | 1975 | | Hà Nội |
30 | Le, Minh Tu | 12404888 | BDU | 1955 | | Bình Dương |
31 | Nguyen, Huu Hoang Anh | 12402010 | LDO | 1945 | | Lâm Đồng |
32 | Nguyen, Thanh Thuy Tien | 12400998 | HCM | 1906 | | Quận 3 |
33 | Tran, Vo Quoc Bao | 12425184 | HCM | 1899 | | Royalchess |
34 | Phan, Ba Thanh Cong | 12402974 | DAN | 1841 | | Đà Nẵng |
35 | Nguyen, Anh Huy | 12435309 | CTH | 1812 | | Cần Thơ |
36 | Luong, Duy Loc | 12403652 | DAN | 1767 | | Đà Nẵng |
37 | Hoang, Quoc Khanh | 12414352 | BGI | 1733 | | Bắc Giang |
38 | Nguyen, Hoang Dang Huy | 12405515 | CTH | 1696 | | Cần Thơ |
39 | Do, An Hoa | 12415499 | NBI | 1601 | | Ninh Bình |
40 | Bui, Huu Duc | 12418692 | NBI | 1534 | | Ninh Bình |
41 | Phan, Tran Bao Khang | 12418005 | DAN | 1453 | | Đà Nẵng |
42 | Nguyen, Tung Quan | 12432067 | LDO | 1434 | | Lâm Đồng |
43 | Nguyen, Truong An Khang | 12427616 | HNO | 1407 | | Hà Nội |
44 | Nguyen, Minh | 12430480 | HNO | 1402 | | Hà Nội |
45 | Lam, Duc Hai Nam | 12416169 | DAN | 1396 | | Đà Nẵng |
46 | Bui, Quang Huy | 12431265 | QDO | 1362 | | Quân Đội |
47 | Tran, Hai Trieu | 12431249 | TNG | 1339 | | Thái Nguyên |
48 | Dam, Quoc Bao | 12423491 | HPH | 1335 | | Hải Phòng |
49 | Nguyen, Gia Khanh | 12416150 | DAN | 1271 | | Đà Nẵng |
50 | Nguyen, Xuan An | 12424994 | NBI | 1045 | | Ninh Bình |
51 | Chau, Van Khai Hoan | 12434914 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
52 | Nguyen, Dac Nguyen Dung | 12424340 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
53 | Nguyen, Tran Huy Khanh | 12417718 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
54 | Bui, Ngoc Gia Bao | 12417335 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
55 | Nguyen, Duc Hieu | 12418498 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
56 | Tran, Tri Duc | 12425222 | KGI | 0 | | Kiên Giang |
57 | Pham, Hai An | 12427632 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
58 | Ha, Viet Anh | 12430218 | TNG | 0 | | Thái Nguyên |
59 | Tran, Thien Bao | 12433152 | HNO | 0 | | Hà Nội |
60 | Luong, Manh Dung | | BGI | 0 | | Bắc Giang |
61 | Ho, Quoc Duy | 12425206 | HCM | 0 | | Quận 12 |
62 | Nguyen, Ha Thi Hai | | DAN | 0 | | Đà Nẵng |
63 | Nguyen, Duc Huan | 12418501 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
64 | Do, Huy Hung | 12418412 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
65 | Hoang, Anh Kiet | 12424820 | TNG | 0 | | Thái Nguyên |
66 | Truong, Tuan Kiet | | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
67 | Nguyen, Thanh Liem | 12413461 | CTH | 0 | | Cần Thơ |
68 | Dang, Tuan Linh | 12407577 | NBI | 0 | | Ninh Bình |
69 | Nguyen, Xuan Bao Minh | 12427624 | BGI | 0 | | Bắc Giang |
70 | Tran, Ly Khoi Nguyen | 12416118 | CTH | 0 | | Cần Thơ |
71 | Ninh, Anh Phi | | BGI | 0 | | Bắc Giang |
72 | Nguyen, Phu | 12409995 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
73 | Luong, Giang Son | 12408107 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
74 | Pham, Anh Tuan | | LDO | 0 | | Lâm Đồng |
75 | Cao, Minh Tung | 12429791 | TNG | 0 | | Thái Nguyên |
76 | Ngo, Thanh Tung | 12429651 | TTH | 0 | | Thừa Thiên - Huế |
77 | Doan, Nguyen Quoc Thinh | | HCM | 0 | | Phú Nhuận |
78 | Nguyen, Hoang Vi | 12423610 | DAN | 0 | | Đà Nẵng |
79 | Hoang, Tan Vinh | 12436291 | QDO | 0 | | Quân Đội |
|
|
|
|