Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Uganda Chess League - 2012

Cập nhật ngày: 15.11.2012 11:03:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: Stephen Kisuze

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011121314151617181920 HS1  HS2 
1DMARK Chess Club * 34353544555458055
2Mulago Kings2 * 344544554555476,549
3Mulago Knights½ * 55544454445575,550
4City Chess Club½ * 13455546543
5Aviation Chess Club12½ * 4433543546446
6Uganda Chess Academy2½041 * 233334445556,538
7Makindye01023 * 243335355437
8Mulago Rooks2101 * 4454434345232
9Lweza Kings001223 * 3331545451,536
10Mulago Queens½112212 * 23154544,519
11Mengo Chess Club½11½22123 * 23234233441,522
12Kireka Chess Club1021223 * 21233917
13Barclays Bank½00½1120423 * 3333538,525
14MUBS1000½½14½3½ * 43543823
15Makerere University½½1212321 * 34234,514
16Mulago Pawns011½020122 * 233,512
17Entebbe Knight Mare Chess Club00101½033223 * 323117
18Corner House Chess Club000021½1112½12 * 5529,510
19Bank of Uganda100100220220½½20 * 20,55
20UCU Knights01½½100110120130 * 16,53

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)