Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2022 Chinese National team chess championship(women)

Cập nhật ngày: 23.02.2023 03:14:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Chinesechessassociation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
14Hangzhou97111518,5013
21Shanghai95401417,5010
32Jiangsu95311317,5010
47Tianjin94321115,5012
55Hebei94231015,5210
610Zhejiang93421015,5012
711Shenzhen93421015010
86Beijing94231014,5010
93Chongqing9423101407
108Qingdao9414914,5010
119Chengdu9414914010
1213Wuxi9324815,5013
1314Jilin931571109
1412Guangdong913551006
1516Nanjing902723,502
1615Liaoning90181403

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Points (variabel)