Xếp hạng sau ván 2
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 1 | Hà Nội | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 194 |
2 | 3 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2,5 | 3 | 0 | 241 |
3 | 2 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0,5 | 0 | 0 | 50 |
4 | 4 | Quân Đội | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 | 97 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Manually input (after Tie-Break matches)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 4: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 5: Board Tie-Breaks of the whole tournament