Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAM

Cập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo BGI

SốTênRtQT123456789ĐiểmHạngNhóm
9Doan Thi Van Anh1948BGI1½110½10165Nữ
12Luong Hoang Tu Linh1888BGI11010½0115,510Nữ
13Hoang Thi Hai Anh1866BGI1½0½1½10½513Nữ
31Nguyen Thuy Linh1393BGI100101½1½518Nữ
35Nguyen Thi Mai Lan1288BGI½0½1½½01½4,522Nữ
41Tran Thi Hong Ngoc0BGI½01½½0½10428Nữ
22Hoàng Quốc Khánh0BGI½½1½100½½4,518Asean
25Đặng Ngọc Minh0BGI100½10½½½432Asean
33Nguyễn Lâm Tùng0BGI½0½01½½½½434Asean
41Nguyễn Quang Trung0BGI1101½½11½6,53Asean
3Vo Thi Kim Phung0BGI11111½½62Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn
4Nguyen Thi Mai Hung0BGI111111½6,51Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn
1Vo Thi Kim Phung0BGI1121Vòng Chung Kết
2Nguyen Thi Mai Hung0BGI½11,52Vòng Chung Kết
23Nguyễn Quang Trung1820BGI01110011½5,517Cờ chớp: Nam
33Đặng Ngọc Minh1642BGI00011011½4,535Cờ chớp: Nam
34Nguyễn Lâm Tùng1620BGI01000010½2,555Cờ chớp: Nam
7Đoàn Thị Vân Anh1996BGI1011½1½1069Nữ
8Hoàng Thị Út1987BGI001100101449Nữ
16Hoàng Thị Hải Anh1824BGI111000001440Nữ
17Lương Hoàng Tú Linh1810BGI110110010520Nữ
28Trần Thị Hồng Ngọc1645BGI001101001447Nữ
35Nguyễn Thùy Linh1437BGI101101011611Nữ
38Nguyễn Thị Mai Lan1289BGI00111100½4,535Nữ
50Phạm Thị Hoa0BGI001011011529Nữ
3Hoàng Quốc Khánh0BGI10010100319Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ
4Bùi Huy Phước0BGI01½10½00318Cờ chớp Đôi Nam: Vòng loạ
3Võ Thị Kim Phụng0BGI11½½1½1½171Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại
4Nguyễn Thị Mai Hưng0BGI0111101½05,56Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại
1Võ Thị Kim Phụng0BGI0112Vòng Chung Kết
2Nguyễn Thị Mai Hưng0BGI1121Vòng Chung Kết
27Nguyễn Quang Trung1784BGI100101½½½4,528Cờ nhanh: Nam
29Nguyễn Lâm Tùng1743BGI0100½11½0436Cờ nhanh: Nam
35Đặng Ngọc Minh1572BGI001½011003,541Cờ nhanh: Nam
3Hoàng Thị Út2112BGI00110½0114,544Nữ
8Đoàn Thị Vân Anh1965BGI011110101611Nữ
12Hoàng Thị Hải Anh1886BGI11½0011½0523Nữ
22Lương Hoàng Tú Linh1686BGI11½011½0168Nữ
40Nguyễn Thùy Linh1294BGI1½00101½½4,538Nữ
41Nguyễn Thị Mai Lan1273BGI011010000361Nữ
52Phạm Thị Hoa0BGI1½½10010½4,532Nữ
63Trần Thị Hồng Ngọc0BGI0½10010103,554Nữ
3Bùi Huy Phước0BGI½10½01000323Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo
4Hoàng Quốc Khánh0BGI½½0½½1000322Cờ nhanh Đôi Nam: Vòng lo
3Nguyễn Thị Mai Hưng0BGI101111½0½67Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ
4Võ Thị Kim Phụng0BGI½10111½1½6,52Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ
1Nguyễn Thị Mai Hưng0BGI007Vòng Chung Kết
2Võ Thị Kim Phụng0BGI008Vòng Chung Kết

Kết quả của ván cuối BGI

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
9513Hoang Thi Hai AnhBGI ½ - ½5 Nguyen Hong AnhHCM8
969Doan Thi Van AnhBGI5 1 - 0 Le Thi Thu HuongBDU11
9742Nguyen Thi Huynh ThuBTR 0 - 1 Luong Hoang Tu LinhBGI12
9923Nguyen My Hanh AnHCM ½ - ½ Nguyen Thuy LinhBGI31
91032Nguyen Ngoc HienNBI ½ - ½4 Nguyen Thi Mai LanBGI35
91238Nguyen Minh ChiHCM4 1 - 04 Tran Thi Hong NgocBGI41
713Vo Thi Kim PhungBGI ½ - ½ Nguyen Truong Bao TranCTH11
7112Nguyen Xuan NhiCTH ½ - ½ Nguyen Thi Mai HungBGI4
9241Nguyễn Quang TrungBGI6 ½ - ½ Nguyễn Huỳnh Minh ThiênHNO35
91122Hoàng Quốc KhánhBGI4 ½ - ½4 Văng Thị Thu HằngHCM14
91325Đặng Ngọc MinhBGI ½ - ½ Vũ Thị Diệu ÁiKGI1
91713Trần Đăng Minh ĐứcHNO ½ - ½ Nguyễn Lâm TùngBGI33
9811Nguyễn Đức ViệtHNO5 ½ - ½5 Nguyễn Quang TrungBGI23
91633Đặng Ngọc MinhBGI4 ½ - ½4 Phạm Minh HiếuKGI16
92854Nguyễn Văn Nhật LinhBRV2 ½ - ½2 Nguyễn Lâm TùngBGI34
927Đoàn Thị Vân AnhBGI6 0 - 16 Hoàng Thị Bảo TrâmHCM2
9717Lương Hoàng Tú LinhBGI5 0 - 15 Nguyễn Lê Cẩm HiềnQNI32
9835Nguyễn Thùy LinhBGI5 1 - 05 Vũ Thị Diệu UyênKGI20
91650Phạm Thị HoaBGI4 1 - 04 Trần Thị Mộng ThuBTR14
92038Nguyễn Thị Mai LanBGI4 ½ - ½4 Phạm Thị Linh NhâmBDU62
92437Trần Thị Kim LiênBTR3 0 - 13 Hoàng Thị ÚtBGI8
92657Đào Nhật MinhHPH3 0 - 13 Hoàng Thị Hải AnhBGI16
92867Nguyễn Thu TrangBDU3 0 - 13 Trần Thị Hồng NgọcBGI28
961Đinh Đức TrọngBRV 1 - 0 Hoàng Quốc KhánhBGI3
964Bùi Huy PhướcBGI 0 - 1 Bùi Đức HuyBRV2
923Võ Thị Kim PhụngBGI 1 - 0 Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM27
9228Nguyễn Thanh Thủy TiênHCM 1 - 0 Nguyễn Thị Mai HưngBGI4
213Nguyen Ngoc Thuy TrangDTH 0 - 1 Vo Thi Kim PhungBGI1
212Nguyen Thi Mai HungBGI 1 - 0 Nguyen Tran Ngoc ThuyDTH4
943Bùi Huy PhướcBGI 0 - 1 Cao SangLDO19
9420Lê Hữu TháiLDO 1 - 0 Hoàng Quốc KhánhBGI4
91314Phan Trọng BìnhBRV4 ½ - ½4 Nguyễn Quang TrungBGI27
91623Phan Bá Thành CôngDAN4 1 - 04 Nguyễn Lâm TùngBGI29
91849Nguyễn Hạ Thi HảiDAN 1 - 0 Đặng Ngọc MinhBGI35
9765Nguyễn Thị Thu QuyênQNI5 0 - 15 Đoàn Thị Vân AnhBGI8
9812Hoàng Thị Hải AnhBGI5 0 - 15 Lê Thị Phương LiênQNI54
91022Lương Hoàng Tú LinhBGI5 1 - 05 Lê Thùy AnHCM18
92235Phùng Phương NguyênTNG4 ½ - ½4 Phạm Thị HoaBGI52
92340Nguyễn Thùy LinhBGI4 ½ - ½ Nguyễn Thị Khánh VânNBI32
92463Trần Thị Hồng NgọcBGI 0 - 1 Hoàng Thị ÚtBGI3
92619Vũ Thị Diệu UyênKGI3 1 - 03 Nguyễn Thị Mai LanBGI41
9121Ngô Thị Kim TuyếnQNI ½ - ½ Nguyễn Thị Mai HưngBGI3
914Võ Thị Kim PhụngBGI ½ - ½ Nguyễn Lê Cẩm HiềnQNI22
211Võ Thị Kim PhụngBGI 1 - 0 Nguyễn Hồng NgọcNBI7
218Đồng Khánh LinhNBI 0 - 1 Nguyễn Thị Mai HưngBGI2

Chi tiết kỳ thủ BGI

VánSốTênRtQTĐiểmKQ
Doan Thi Van Anh 1992 BGI Rp:1976 Điểm 6
130Pham Thi Linh Nham1419BDU3w 1
236Le Thai Hoang Anh1204HCM4s ½
338Nguyen Minh Chi0HCM5w 1
46Luong Phuong Hanh2056BDU6,5s 1
54Bach Ngoc Thuy Duong2164HCM5,5w 0
618Cao Minh Trang1776HPH5s ½
78Nguyen Hong Anh1987HCM5,5w 1
83Le Thanh Tu2177HNO6,5s 0
911Le Thi Thu Huong1914BDU4,5w 1
Luong Hoang Tu Linh 1989 BGI Rp:1762 Điểm 5,5
133Bui Thi Ngoc Chi1369NBI5s 1
231Nguyen Thuy Linh1393BGI5w 1
32Nguyen Thi Thanh An2259HCM6s 0
429Mai Hieu Linh1451DTH5w 1
53Le Thanh Tu2177HNO6,5s 0
66Luong Phuong Hanh2056BDU6,5w ½
732Nguyen Ngoc Hien1377NBI5s 0
837Le Dang Bao Ngoc1098NBI4,5w 1
942Nguyen Thi Huynh Thu0BTR4,5s 1
Hoang Thi Hai Anh 1988 BGI Rp:1644 Điểm 5
134Le Khac Minh Thu1323TTH4w 1
238Nguyen Minh Chi0HCM5s ½
318Cao Minh Trang1776HPH5w 0
437Le Dang Bao Ngoc1098NBI4,5s ½
531Nguyen Thuy Linh1393BGI5w 1
616Dao Thien Kim1807DTH4s ½
736Le Thai Hoang Anh1204HCM4w 1
814Nguyen Thi Minh Thu1855HNO6s 0
98Nguyen Hong Anh1987HCM5,5w ½
Nguyen Thuy Linh 1970 BGI Rp:1892 Điểm 5
110Le Phu Nguyen Thao1940CTH4w 1
212Luong Hoang Tu Linh1888BGI5,5s 0
34Bach Ngoc Thuy Duong2164HCM5,5w 0
424Nguyen Thi Khanh Van1584NBI3,5s 1
513Hoang Thi Hai Anh1866BGI5s 0
615Tran Thi Mong Thu1846BTR4w 1
738Nguyen Minh Chi0HCM5s ½
817Nguyen Thi Thuy1797HNO4w 1
923Nguyen My Hanh An1596HCM5s ½
Nguyen Thi Mai Lan 1966 BGI Rp:1735 Điểm 4,5
114Nguyen Thi Minh Thu1855HNO6w ½
28Nguyen Hong Anh1987HCM5,5s 0
311Le Thi Thu Huong1914BDU4,5s ½
425Phan Thi My Huong1581CTH3w 1
517Nguyen Thi Thuy1797HNO4s ½
623Nguyen My Hanh An1596HCM5w ½
77Ngo Thi Kim Cuong1995QNI5s 0
828Vu Khanh Linh1514HNO3,5w 1
932Nguyen Ngoc Hien1377NBI5s ½
Tran Thi Hong Ngoc 1960 BGI Rp:1654 Điểm 4
120Vo Mai Truc1749BDU3,5w ½
214Nguyen Thi Minh Thu1855HNO6s 0
310Le Phu Nguyen Thao1940CTH4w 1
428Vu Khanh Linh1514HNO3,5s ½
529Mai Hieu Linh1451DTH5s ½
633Bui Thi Ngoc Chi1369NBI5w 0
715Tran Thi Mong Thu1846BTR4s ½
824Nguyen Thi Khanh Van1584NBI3,5w 1
938Nguyen Minh Chi0HCM5s 0
Vo Thi Kim Phung 1997 BGI Rp:2292 Điểm 6
127Le Thuy An0HCM2s 1
229Le Thai Nga0TTH2,5w 1
315Nguyen Ngoc Thuy Trang0DTH4,5s 1
45Tran Le Dan Thuy0BTR2w 1
525Le Thi Ha0TNG3,5s 1
613Thai Ngoc Tuong Minh0DON5,5s ½
711Nguyen Truong Bao Tran0CTH4,5w ½
Nguyen Thi Mai Hung 1998 BGI Rp:2404 Điểm 6,5
128Nguyen Thanh Thuy Tien0HCM2,5w 1
230Nguyen Ha Khanh Linh0TTH3,5s 1
316Nguyen Tran Ngoc Thuy0DTH5,5w 1
46Nguyen Thi Diem Huong0BTR3s 1
526Nguyen Thien Ngan0TNG3w 1
614Dinh Nguyen Hien Anh0DON0,5w 1
712Nguyen Xuan Nhi0CTH4s ½
Hoàng Quốc Khánh 1979 BGI Rp:1988 Điểm 4,5
11Vũ Thị Diệu Ái0KGI4s ½
23Dương Thế Anh0QDO5w ½
36Tôn Nữ Hồng Ân0QNI4w 1
47Vũ Hoàng Gia Bảo0KGI4,5s ½
510Dương Thượng Công0QDO4,5w 1
611Trần Quốc Dũng0HCM5,5s 0
734Hoàng Nam Thắng0DAN5,5w 0
830Lương Giang Sơn0TTH5,5s ½
914Văng Thị Thu Hằng0HCM4,5w ½
Đặng Ngọc Minh 1976 BGI Rp:1904 Điểm 4
14Nguyễn Hữu Hoàng Anh0LDO4- 1K
27Vũ Hoàng Gia Bảo0KGI4,5w 0
33Dương Thế Anh0QDO5s 0
42Huỳnh Quốc An0BTR4,5s ½
59Võ Trọng Bình0BTR4,5w 1
639Ngô Đức Trí0HNO5,5w 0
712Nguyễn Minh Đạt0BTR4,5s ½
86Tôn Nữ Hồng Ân0QNI4s ½
91Vũ Thị Diệu Ái0KGI4w ½
Nguyễn Lâm Tùng 1968 BGI Rp:1901 Điểm 4
112Nguyễn Minh Đạt0BTR4,5w ½
218Lư Chấn Hưng0KGI5s 0
314Văng Thị Thu Hằng0HCM4,5w ½
46Tôn Nữ Hồng Ân0QNI4s 0
517Nguyễn Thị Thu Huyền0BTR0,5- 1K
65Phùng Đức Anh0BDU4w ½
79Võ Trọng Bình0BTR4,5s ½
824Lê Thị Phương Liên0QNI4w ½
913Trần Đăng Minh Đức0HNO4s ½
Nguyễn Quang Trung 1960 BGI Rp:2145 Điểm 6,5
120Phan Nguyễn Đăng Kha0BRV6,5w 1
219Nguyễn Văn Hưng0BTR3,5w 1
323Bảo Khoa0KGI7,5s 0
416Phạm Minh Hiếu0KGI5,5s 1
511Trần Quốc Dũng0HCM5,5w ½
627Võ Thành Ninh0KGI4,5s ½
732Ngô Thanh Tùng0TTH5w 1
818Lư Chấn Hưng0KGI5s 1
935Nguyễn Huỳnh Minh Thiên0HNO7w ½
Nguyễn Quang Trung 1976 BGI Rp:2013 Điểm 5,5
152Phan Nguyễn Đăng Kha0BRV3w 0
248Nguyễn Anh Dũng B0QNI5,5s 1
356Bảo Quang0DAN3,5w 1
446Đàm Quốc Bảo0HPH5s 1
56Phạm Xuân Đạt2192HNO6w 0
650Nguyễn Hạ Thi Hải0DAN4s 0
755Phan Lương0QDO3,5w 1
843Lâm Đức Hải Nam1398DAN4,5s 1
911Nguyễn Đức Việt2123HNO5,5s ½
Đặng Ngọc Minh 1965 BGI Rp:1953 Điểm 4,5
14Nguyễn Văn Huy2397HNO7w 0
256Bảo Quang0DAN3,5s 0
348Nguyễn Anh Dũng B0QNI5,5w 0
412Trần Đức Tú2118DON2s 1
544Nguyễn Nghĩa Gia Bình1351HNO4w 1
655Phan Lương0QDO3,5s 0
759Nguyễn Hoàng Vỹ0DAN2w 1
851Phạm Minh Hoàng0BRV3s 1
916Phạm Minh Hiếu1990KGI4,5w ½
Nguyễn Lâm Tùng 1964 BGI Rp:1786 Điểm 2,5
15Đặng Hoàng Sơn2252HCM8s 0
255Phan Lương0QDO3,5w 1
310Trần Ngọc Lân2123HNO6w 0
456Bảo Quang0DAN3,5s 0
549Nguyễn Khương Duy0BRV3s 0
644Nguyễn Nghĩa Gia Bình1351HNO4w 0
712Trần Đức Tú2118DON2s 1
853Nguyễn Trường An Khang0HNO3,5w 0
954Nguyễn Văn Nhật Linh0BRV2,5s ½
Đoàn Thị Vân Anh 1994 BGI Rp:1738 Điểm 6
142Phạm Quỳnh Anh0QNI3,5w 1
232Nguyễn Lê Cẩm Hiền1499QNI6s 0
340Bùi Thị Ngọc Chi1244NBI6w 1
439Lê Đặng Bảo Ngọc1256NBI4s 1
519Huỳnh Ngọc Anh Thư1804DTH6,5w ½
626Lê Thái Nga1663TTH5,5s 1
736Nguyễn Bình Vy1416HNO6w ½
830Phan Thị Mỹ Hương1554CTH5s 1
92Hoàng Thị Bảo Trâm2125HCM7w 0
Hoàng Thị Út 1993 BGI Rp:1807 Điểm 4
143Ngô Thị Kim Cương0QNI4s 0
29Lê Phú Nguyên Thảo1936CTH4,5w 0
352Bùi Thị Kim Khánh0QNI3s 1
445Nguyễn Ngọc Bích Chân0BTR2,5w 1
561Đặng Minh Ngọc0HNO5s 0
646Nguyễn Minh Chi0HCM5w 0
767Nguyễn Thu Trang0BDU3s 1
827Phan Nguyễn Hà Như1646BDU5,5w 0
937Trần Thị Kim Liên1381BTR3s 1
Hoàng Thị Hải Anh 1985 BGI Rp:1782 Điểm 4
151Phan Dân Huyền0BDU5,5s 1

Hiển thị toàn bộ