ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA CỜ TIÊU CHUẨN NAMCập nhật ngày: 16.12.2022 06:12:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo BDH
Số | | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
7 | | Nguyen Thi Thuy Trien | 0 | BDH | ½ | 0 | 0 | 0 | | 0 | ½ | | | 1 | 28 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
8 | | Tran Thi Nhu Y | 0 | BDH | 1 | 1 | ½ | ½ | | 1 | 0 | | | 4 | 9 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nữ: Vòn |
1 | | Dang Hoang Quy Nhan | 0 | BDH | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | | | 3,5 | 12 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
2 | | Bui Kim Le | 0 | BDH | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3,5 | 10 | Cờ tiêu chuẩn Đôi Nam Nữ: |
22 | | Lê Lã Trà My | 1749 | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 69 | Nữ |
60 | | Nguyễn Phương Nghi | 0 | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 70 | Nữ |
9 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | 0 | BDH | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | 1 | 4 | 17 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
10 | | Trần Thị Như Ý | 0 | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | | 0 | 3 | 24 | Cờ chớp Đôi Nữ: Vòng loại |
5 | | Đặng Hoàng Quý Nhân | 0 | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 25 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
6 | | Bùi Kim Lê | 0 | BDH | 0 | 0 | 0 | ½ | | 1 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 26 | Cờ chớp Đôi Nam Nữ: Vòng |
15 | | Lê Lã Trà My | 1814 | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 73 | Nữ |
61 | | Nguyễn Phương Nghi | 0 | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 75 | Nữ |
7 | | Trần Thị Như Ý | 0 | BDH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 26 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
8 | | Nguyễn Thị Thúy Triên | 0 | BDH | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 17 | Cờ nhanh Đôi Nữ: Vòng loạ |
5 | | Đặng Hoàng Quý Nhân | 0 | BDH | 0 | 0 | | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 25 | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
6 | | Bùi Kim Lê | 0 | BDH | 1 | ½ | | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 13 | Cờ nhanh Đôi Nam Nữ: Vòng |
Kết quả của ván cuối BDH
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
7 | 3 | 7 | | Nguyen Thi Thuy Trien | BDH | | ½ - ½ | | | Le Thai Nga | TTH | 29 |
7 | 3 | 30 | | Nguyen Ha Khanh Linh | TTH | | 1 - 0 | | | Tran Thi Nhu Y | BDH | 8 |
7 | 2 | 1 | | Dang Hoang Quy Nhan | BDH | | 0 - 1 | | | Dao Thien Hai | HCM | 17 |
7 | 2 | 18 | | Le Kieu Thien Kim | HCM | | 1 - 0 | | | Bui Kim Le | BDH | 2 |
9 | 36 | 22 | | Lê Lã Trà My | BDH | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 37 | 60 | | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 4 | 19 | | Cao Minh Trang | HPH | | 0 - 1 | | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 9 |
9 | 4 | 10 | | Trần Thị Như Ý | BDH | | 0 - 1 | | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 20 |
9 | 5 | 25 | | Võ Hoài Thương | TTH | | 1 - 0 | | | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 5 |
9 | 5 | 6 | | Bùi Kim Lê | BDH | | 0 - 1 | | | Hà Phương Hoàng Mai | TTH | 26 |
9 | 37 | 15 | | Lê Lã Trà My | BDH | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 40 | 61 | | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 0 | 0 | | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 6 | 7 | | Trần Thị Như Ý | BDH | | 0 - 1 | | | Thái Ngọc Tường Minh | DON | 11 |
9 | 6 | 12 | | Đinh Nguyễn Hiền Anh | DON | | 1 - 0 | | | Nguyễn Thị Thúy Triên | BDH | 8 |
9 | 1 | 5 | | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | | 0 - 1 | | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 7 |
9 | 1 | 8 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | | 1 - 0 | | | Bùi Kim Lê | BDH | 6 |
Chi tiết kỳ thủ BDH
Ván | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyen Thi Thuy Trien 1993 BDH Rp:1707 Điểm 1 |
1 | 19 | | Tran Thi Kim Loan | 0 | HPH | 3 | s ½ | 2 | 5 | | Tran Le Dan Thuy | 0 | BTR | 2 | s 0 | 3 | 21 | | Dong Khanh Linh | 0 | NBI | 4,5 | w 0 | 4 | 27 | | Le Thuy An | 0 | HCM | 2 | w 0 | 6 | 23 | | Nguyen Thi Thu Quyen | 0 | QNI | 4 | s 0 | 7 | 29 | | Le Thai Nga | 0 | TTH | 2,5 | w ½ | Tran Thi Nhu Y 1994 BDH Rp:2105 Điểm 4 |
1 | 20 | | Pham Thanh Phuong Thao | 0 | HPH | 4 | w 1 | 2 | 6 | | Nguyen Thi Diem Huong | 0 | BTR | 3 | w 1 | 3 | 22 | | Nguyen Hong Ngoc | 0 | NBI | 3 | s ½ | 4 | 28 | | Nguyen Thanh Thuy Tien | 0 | HCM | 2,5 | s ½ | 6 | 24 | | Ngo Thi Kim Tuyen | 0 | QNI | 3 | w 1 | 7 | 30 | | Nguyen Ha Khanh Linh | 0 | TTH | 3,5 | s 0 | Dang Hoang Quy Nhan 1999 BDH Rp:1990 Điểm 3,5 |
1 | 5 | | Hoang Canh Huan | 0 | DAN | 2,5 | s ½ | 2 | 3 | | Nguyen Ngoc Truong Son | 0 | CTH | 5 | w 0 | 3 | 7 | | Dau Khuong Duy | 0 | HNO | 3,5 | s ½ | 4 | 13 | | Nguyen Hoang Duc | 0 | QNI | 2,5 | w 1 | 5 | 11 | | Pham Cong Minh | 0 | NBI | 4 | s 1 | 6 | 15 | | Hoang Tan Duc | 0 | TNG | 1 | s ½ | 7 | 17 | | Dao Thien Hai | 0 | HCM | 5 | w 0 | Bui Kim Le 2000 BDH Rp:1990 Điểm 3,5 |
1 | 6 | | Nguyen Thi Phuong Thao | 0 | DAN | 3 | w 1 | 2 | 4 | | Pham Le Thao Nguyen | 0 | CTH | 4 | s ½ | 3 | 8 | | Nguyen Hong Nhung | 0 | HNO | 5,5 | w 0 | 4 | 14 | | Bui Thi Diep Anh | 0 | QNI | 0,5 | s 1 | 5 | 12 | | Vu Bui Thi Thanh Van | 0 | NBI | 4,5 | w 0 | 6 | 16 | | Phung Phuong Nguyen | 0 | TNG | 2 | w 1 | 7 | 18 | | Le Kieu Thien Kim | 0 | HCM | 4,5 | s 0 | Lê Lã Trà My 1979 BDH Điểm 0 |
1 | 57 | | Đào Nhật Minh | 0 | HPH | 3 | - 0K | 2 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
Nguyễn Phương Nghi 1940 BDH Điểm 0 |
1 | 25 | | Bùi Thị Diệp Anh | 1728 | QNI | 5 | - 0K | 2 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
Nguyễn Thị Thúy Triên 1992 BDH Rp:1982 Điểm 4 |
1 | 13 | | Thái Ngọc Tường Minh | 0 | DON | 3 | w ½ | 2 | 15 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 0 | DTH | 5 | s ½ | 3 | 27 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 0 | HCM | 5 | w 0 | 4 | 5 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 0 | BTR | 5,5 | s 1 | 5 | 17 | | Nguyễn Thị Minh Thư | 0 | HNO | 4,5 | w 0 | 6 | 25 | | Nguyễn Thị Minh Oanh | 0 | TNG | 3,5 | s 0 | 7 | 29 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | 1,5 | w 1 | 9 | 19 | | Cao Minh Trang | 0 | HPH | 3 | s 1 | Trần Thị Như Ý 1991 BDH Rp:1894 Điểm 3 |
1 | 14 | | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 0 | DON | 3,5 | s 0 | 2 | 16 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 0 | DTH | 5 | w 1 | 3 | 28 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 0 | HCM | 5 | s 1 | 4 | 6 | | Trần Lê Đan Thụy | 0 | BTR | 6 | w 0 | 5 | 18 | | Vương Quỳnh Anh | 0 | HNO | 1,5 | s 1 | 6 | 26 | | Nguyễn Thiên Ngân | 0 | TNG | 4 | w 0 | 7 | 30 | | Nguyễn Hà Khánh Linh | 0 | TTH | 4 | s 0 | 9 | 20 | | Phạm Thanh Phương Thảo | 0 | HPH | 6,5 | w 0 | Đặng Hoàng Quý Nhân 1995 BDH Rp:1793 Điểm 2 |
1 | 9 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 0 | CTH | 9 | s 0 | 2 | 17 | | Lư Chấn Hưng | 0 | KGI | 3 | w 1 | 3 | 11 | | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | DAN | 2,5 | s 1 | 4 | 19 | | Phạm Công Minh | 0 | NBI | 6,5 | w 0 | 6 | 7 | | Lê Minh Tú | 0 | BDU | 2,5 | s 0 | 7 | 15 | | Đào Minh Nhật | 0 | HPH | 3 | w 0 | 8 | 13 | | Ngô Đức Trí | 0 | HNO | 5,5 | w 0 | 9 | 25 | | Võ Hoài Thương | 0 | TTH | 4,5 | s 0 | Bùi Kim Lê 1996 BDH Rp:1735 Điểm 1,5 |
1 | 10 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | 0 | CTH | 8 | w 0 | 2 | 18 | | Vũ Thị Diệu Ái | 0 | KGI | 3,5 | s 0 | 3 | 12 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | 0 | DAN | 3,5 | w 0 | 4 | 20 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 0 | NBI | 5,5 | s ½ | 6 | 8 | | Đặng Bích Ngọc | 0 | BDU | 3,5 | w 1 | 7 | 16 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 3 | s 0 | 8 | 14 | | Nguyễn Hồng Nhung | 0 | HNO | 6,5 | s 0 | 9 | 26 | | Hà Phương Hoàng Mai | 0 | TTH | 4 | w 0 | Lê Lã Trà My 1986 BDH Điểm 0 |
1 | 52 | | Phạm Thị Hoa | 0 | BGI | 4,5 | - 0K | 2 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
Nguyễn Phương Nghi 1940 BDH Điểm 0 |
1 | 24 | | Bùi Thị Diệp Anh | 1669 | QNI | 5,5 | - 0K | 2 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
3 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
4 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
5 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
6 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
7 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
8 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
9 | - | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - | - 0 |
Trần Thị Như Ý 1994 BDH Rp:1769 Điểm 2 |
1 | 3 | | Nguyễn Thị Mai Hưng | 0 | BGI | 6 | s 0 | 2 | 23 | | Nguyễn Thị Minh Oanh | 0 | TNG | 2,5 | w 1 | 3 | 9 | | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 3,5 | s 0 | 4 | 5 | | Đặng Bích Ngọc | 0 | BDU | 7 | w 0 | 5 | 13 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 0 | DTH | 4 | s 1 | 6 | 15 | | Kiều Bích Thủy | 0 | HNO | 5,5 | w 0 | 7 | 25 | | Huuỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | 6 | w 0 | 8 | 1 | | Bùi Ngọc Ánh Thi | 0 | BRV | 3,5 | s 0 | 9 | 11 | | Thái Ngọc Tường Minh | 0 | DON | 5 | w 0 | Nguyễn Thị Thúy Triên 1993 BDH Rp:1989 Điểm 4,5 |
1 | 4 | | Võ Thị Kim Phụng | 0 | BGI | 6,5 | w ½ | 2 | 24 | | Nguyễn Thiên Ngân | 0 | TNG | 5 | s ½ | 3 | 10 | | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 3 | w 1 | 4 | 6 | | Phan Dân Huyền | 0 | BDU | 2 | s 1 | 5 | 14 | | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 0 | DTH | 5,5 | w 0 | 6 | 16 | | Nguyễn Thị Minh Thư | 0 | HNO | 6 | s 0 | 7 | 26 | | Nguyễn Hà Khánh Linh | 0 | TTH | 3,5 | s 1 | 8 | 2 | | Nghiêm Thảo Tâm | 0 | BRV | 5 | w ½ | 9 | 12 | | Đinh Nguyễn Hiền Anh | 0 | DON | 3 | s 0 | Đặng Hoàng Quý Nhân 1997 BDH Rp:1665 Điểm 1 |
1 | 13 | | Từ Hoàng Thông | 0 | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 25 | | Võ Hoài Thương | 0 | TTH | 3,5 | w 0 | 4 | 23 | | Hoàng Tấn Đức | 0 | TNG | 6,5 | s 0 | 5 | 19 | | Phạm Công Minh | 0 | NBI | 2,5 | s ½ | 6 | 15 | | Đào Minh Nhật | 0 | HPH | 3,5 | w 0 | 7 | 3 | | Lê Minh Tú | 0 | BDU | 3,5 | w ½ | 8 | 1 | | Bùi Đức Huy | 0 | BRV | 2,5 | s 0 | 9 | 7 | | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 0 | CTH | 6 | w 0 | Bùi Kim Lê 1998 BDH Rp:2029 Điểm 4,5 |
1 | 14 | | Lê Kiều Thiên Kim | 0 | HCM | 2,5 | w 1 | 2 | 26 | | Hà Phương Hoàng Mai | 0 | TTH | 3 | s ½ | 4 | 24 | | Lê Thị Hà | 0 | TNG | 5 | w ½ | 5 | 20 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 0 | NBI | 6 | w 0 | 6 | 16 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 0 | s 1 | 7 | 4 | | Võ Mai Trúc | 0 | BDU | 3 | s 1 | 8 | 2 | | Lê Hoàng Trân Châu | 0 | BRV | 3 | w ½ | 9 | 8 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | 0 | CTH | 7 | s 0 |
|
|
|
|