Cập nhật ngày: 17.11.2022 18:08:14, Người tạo/Tải lên sau cùng: Brindza Istvan IA
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | A Team Higher Elo | * | 17 | 17 | 13 | 0 |
2 | B Team Lower Elo | 10 | * | 10 | 5 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints