Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

SVK 1.liga Východ 2022/2023

Cập nhật ngày: 12.03.2023 17:09:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 10

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1TJ Slávia Caissa Čadca * 656466531570
2Liptovská šachová škola2 * 475762862,50
3Inbest A Dunajov-Martin4 * 5572554,50
4ŠK Junior CVČ Banská Bystrica 31 * 732452,50
5MŠK KdV Kežmarok3 * 85546519490
6Inbest B Dunajov-Martin2½10 * 2561533,50
7TJ Slávia UPJŠ Košice45 * 451442,50
8Reinter Humenné B33 * 541039,50
9TJ Slávia TU Zvolen3363 * 939,50
10Zemplín Michalovce2434 * 38380
11TJ Slávia TU Košice21½22 * 625,50
12ŽILINA Cvč Vix Mladosť B3213345 * 4330

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints