Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Extraliga 2022/2023

Cập nhật ngày: 26.03.2023 16:27:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 10

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
11. Novoborský ŠK * 55677306343
2Výstaviště Lysá nad Labem * 55457255130
3BŠŠ Frýdek-Místek3 * 55445752349,527
4Šachový klub Moravská Slavia3 * 444555214926
5ZIKUDA Turnov334 * 36194926
6GASCO Pardubice34 * 34561748,527
7Slavia Kroměříž3445 * 35551745,520
8INGEM - ŠK Líně443545 * 1541,515
9Siesta Labs Unichess2333 * 551242,518
10Šachy Hošťálková13½3 * 2629,511
11OAZA loznice.cz3132233 * 33016
12ŠK Dopravní podnik Praha11336 * 32911

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Points (variabel)