Logged on: Gast
Servertime 08.11.2024 14:53:52
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Inicio
Base de datos de torneos
Imágenes
FAQ
Chess-Results.com
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Nota: Para reducir la carga del servidor en los escaneos diarios de motores como Google o Yahoo, todos los torneos finalizados hace más de 2 semanas se muestran tras pulsar el siguiente botón:
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ
Última actualización27.08.2022 07:08:22, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Search for player
Buscar
Ranking inicial
No.
Nombre
FIDE-ID
FED
FIDE
Tipo
Club/Ciudad
1
Nguyen Thi Thanh An
12400300
HCM
2259
F
Quận 1
2
Nguyen Thi Thuy Trien
12404179
BDH
2022
Bình Định
3
Le Thi Ha
12401994
TNG
2015
F
Thái Nguyên
4
Tran Le Dan Thuy
12403407
BTR
1992
F
Bến Tre
5
Nguyen Hong Anh
12406732
HCM
1987
F
Quận Tân Bình
6
Bui Kim Le
12400874
BDH
1969
Bình Định
7
Doan Thi Van Anh
12400491
BGI
1948
F
Bắc Giang
8
Le Phu Nguyen Thao
12401536
CTH
1940
F
Cần Thơ
9
Doan Thi Hong Nhung
12403547
HPH
1938
F
Hải Phòng
10
Le Thai Nga
12409006
TTH
1937
F
Thừa Thiên-Huế
11
Tran Thi Nhu Y
12404144
BDH
1936
Bình Định
12
Nguyen Thanh Thuy Tien
12400998
HCM
1923
F
Quận 3
13
Nguyen Thien Ngan
12414816
TNG
1916
F
Thái Nguyên
14
Nguyen Ngoc Thuy Trang
12400688
DTH
1913
F
Đồng Tháp
15
Kieu Bich Thuy
12409910
HNO
1910
F
Hà Nội
16
Luong Hoang Tu Linh
12414697
BGI
1888
F
Bắc Giang
17
Hoang Thi Hai Anh
12407135
BGI
1866
F
Bắc Giang
18
Nguyen Thi Minh Oanh
12404080
TNG
1859
F
Thái Nguyên
19
Nguyen Thi Minh Thu
12406929
HNO
1855
F
Hà Nội
20
Nguyen Tran Ngoc Thuy
12400661
DTH
1851
F
Đồng Tháp
21
Nguyen Truong Bao Tran
12402311
CTH
1842
F
Cần Thơ
22
Ha Phuong Hoang Mai
12406643
TTH
1819
F
Thừa Thiên-Huế
23
Nguyen Xuan Nhi
12404012
CTH
1813
F
Cần Thơ
24
Vu Thi Dieu Ai
12400629
KGI
1805
F
Kiên Giang
25
Nguyen Thi Thuy
12400564
HNO
1797
F
Hà Nội
26
Huynh Ngoc Thuy Linh
12403334
TTH
1776
F
Thừa Thiên-Huế
27
Cao Minh Trang
12403016
HPH
1776
F
Hải Phòng
28
Nguyen Ha Khanh Linh
12419982
TTH
1770
F
Thừa Thiên-Huế
29
Le Thuy An
12403989
HCM
1728
F
Nhà Thiếu Nhi
30
Thai Ngoc Tuong Minh
12411868
DON
1648
F
Đồng Nai
31
Pham Tran Gia Thu
12404802
HCM
1630
F
Quận Tân Phú
32
Nguyen Ngo Lien Huong
12414735
CTH
1608
F
Cần Thơ
33
Nguyen My Hanh An
12414727
HCM
1596
F
Quận Tân Phú
34
Phung Phuong Nguyen
12411841
TNG
1529
F
Thái Nguyên
35
Luu Ha Bich Ngoc
12412821
HCM
1459
F
Quận 8
36
Dang Le Xuan Hien
12420514
HCM
1410
F
Quận Tân Phú
37
Nguyen Thuy Linh
12417327
BGI
1393
F
Bắc Giang
38
Le Khac Minh Thu
12409871
TTH
1323
F
Thừa Thiên-Huế
39
Huynh Phuc Minh Phuong
12417874
HCM
1278
F
Quận Bình Thạnh
40
Tong Thai Ky An
12415855
HCM
1218
F
Quận 8
41
Le Thai Hoang Anh
12424617
HCM
1204
F
Quận 12
42
Duong Ngoc Nga
12429252
HCM
0
F
Quận Tân Phú
43
Dao Nhat Minh
12425290
HPH
0
F
Hải Phòng
44
Dang Ngoc Thien Thanh
12429228
HCM
0
F
Quận Tân Bình
45
Huynh Le Khanh Ngoc
12429287
HCM
0
F
Quận Tân Phú
46
Mai Nhat Thien Kim
12437000
CTH
0
F
Cần Thơ
47
Nguyen Minh Chi
12424641
HCM
0
F
Quận Tân Phú
48
Nguyen Ngoc Ha Anh
12418528
BGI
0
F
Bắc Giang
49
Nguyen Ngoc Tuong Vy
12434876
CTH
0
F
Cần Thơ
50
Nguyen Truong Minh Anh
12425613
CTH
0
F
Cần Thơ
51
Nguyen Truong Minh Anh
12434710
CTH
0
F
Cần Thơ
52
Tran Ly Ngan Chau
12420069
CTH
0
F
Cần Thơ
53
Tran Thi Hong Ngoc
12418552
BGI
0
F
Bắc Giang
Servidor de Resultados de Torneos de Ajedrez
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 23.10.2024 19:26
Aviso legal/Condiciones de uso