Logged on: Gast
Servertime 21.11.2024 15:52:08
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Pradinis
Turnyrų duomenų bazė
Nuotraukos
DUK
Chess-Results.com
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NAM
Paskutinis atnaujinimas27.08.2022 14:12:02, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Vietnamchess
Ieškoti žaidėjo
Ieškoti
pradinis sąrašas
Nr.
Pavardė
FIDE ID
Fed.
TReit.
Tipas
Klubas/Miestas
1
Tran Tuan Minh
12401820
HNO
2495
M
Hà Nội
2
Nguyen Duc Hoa
12401358
QDO
2365
M
Quân Đội
3
Dang Hoang Son
12402435
HCM
2360
M
Quận 1
4
Pham Chuong
12401218
HCM
2352
M
Quận 1
5
Nguyen Van Huy
12401064
HNO
2343
M
Hà Nội
6
Tran Minh Thang
12401080
HNO
2342
M
Hà Nội
7
Dao Minh Nhat
12412279
HPH
2269
M
Hải Phòng
8
Nguyen Quoc Hy
12410853
HCM
2268
M
Quận Tân Bình
9
Le Minh Hoang
12404683
HCM
2253
M
Quận 12
10
Pham Xuan Dat
12401307
HNO
2234
M
Hà Nội
11
Pham Duc Thang
12401420
KGI
2226
M
Kiên Giang
12
Le Huu Thai
12402460
LDO
2215
M
Lâm Đồng
13
Hoang Van Ngoc
12401145
BGI
2210
M
Bắc Giang
14
Nguyen Phuoc Tam
12402109
CTH
2206
M
Cần Thơ
15
Dang Anh Minh
12415472
HCM
2144
M
Quận 1
16
Nguyen Hoang Nam
12402133
QDO
2131
M
Quân Đội
17
Doan Van Duc
12400335
QDO
2080
M
Quân Đội
18
Nguyen Huynh Tuan Hai
12402923
DTH
2066
M
Đồng Tháp
19
Ngo Duc Tri
12405060
HNO
2059
M
Hà Nội
20
Vo Pham Thien Phuc
12411396
HCM
2037
M
Tp. Thủ Đức
21
Pham Tran Gia Phuc
12415669
HCM
2011
M
Quận Tân Phú
22
Vo Hoai Thuong
12402605
TTH
1993
M
Thừa Thiên-Huế
23
Dinh Nho Kiet
12424730
HNO
1972
M
Hà Nội
24
Duong Thuong Cong
12402443
QDO
1952
M
Quân Đội
25
Dau Khuong Duy
12424722
HNO
1937
M
Hà Nội
26
Le Nhat Minh
12404438
HCM
1902
M
Quận 1
27
Le Tri Kien
12411027
HCM
1887
M
Quận 10
28
Vu Hoang Gia Bao
12407984
KGI
1879
M
Kiên Giang
29
An Dinh Minh
12415260
HCM
1701
M
Quận 10
30
Hoang Tan Duc
12402664
TNG
1650
M
Thái Nguyên
31
Vo Huynh Thien
12412350
CTH
1627
M
Cần Thơ
32
Doan Phan Khiem
12415170
HCM
1606
M
Quận Tân Bình
33
Phan Minh Trieu
12416533
NTH
1596
M
Ninh Thuận
34
Vu Ba Khoi
12417254
HCM
1495
M
Phú Nhuận
35
Hoang Le Minh Bao
12418900
HCM
1445
M
Quận Tân Bình
36
Nguyen Nghia Gia Binh
12417548
HNO
1439
M
Hà Nội
37
Nguyen Quang Minh (Bo)
12424609
HCM
1423
M
Quận Tân Phú
38
Pham Huy Duc
12425001
HNO
1356
M
Hà Nội
39
Pham Truong Phu
12419761
HNO
1354
M
Hà Nội
40
Bui Tran Minh Khang
12418579
HAU
1331
M
Hậu Giang
41
Huynh Le Minh Hoang
12419001
HCM
1326
M
Quận Tân Phú
42
Pham Viet Thien Phuoc
12419010
HCM
1319
M
Quận 7
43
Tran Ngoc Minh Duy
12416207
DON
1288
M
Đồng Nai
44
Le Ngoc Minh Truong
12418897
HCM
1158
M
Quận Tân Bình
45
Bui Quang Huy
12431265
QDO
0
M
Quân Đội
46
Chu An Khoi
12425281
HAU
0
M
Hậu Giang
47
Dang Duc Lam
12425192
HCM
0
M
Quận 1
48
Dang Hoang Quy Nhan
12417823
BDH
0
Bình Định
49
Le Dang Khoi
12419370
CTH
0
M
Cần Thơ
50
Le Ngoc Hieu
12417572
NTH
0
M
Ninh Thuận
51
Le Quang Minh
12425605
CTH
0
M
Cần Thơ
52
Nguyen Anh Huy
12435309
CTH
0
M
Cần Thơ
53
Nguyen Hoang Huy
12434868
CTH
0
M
Cần Thơ
54
Nguyen Huy Hoang
12406309
CTH
0
M
Cần Thơ
55
Nguyen Nhat Huy
12407771
CTH
0
M
Cần Thơ
56
Nguyen Phu Trong
12418609
CTH
0
M
Cần Thơ
57
Nguyen Phuc Cao Danh
12434523
CTH
0
M
Cần Thơ
58
Nguyen Quang Minh
12408530
HCM
0
M
Quận 8
59
Nguyen Tuan Minh
12402214
HNO
0
M
Hà Nội
60
Nguyen Thanh Liem
12413461
CTH
0
M
Cần Thơ
61
Nguyen Van Nhat Linh
12424072
BRV
0
M
Bà Rịa - Vũng Tàu
62
Pham Hoang Nam Anh
12427055
HCM
0
M
Phú Nhuận
63
Pham Hong Duc
12434485
CTH
0
M
Cần Thơ
64
Tran Duc Duy
12429422
HCM
0
M
Quận 5
65
Tran Ly Khoi Nguyen
12416118
CTH
0
M
Cần Thơ
66
Nguyen Hai Khanh
12430099
HNO
0
Hà Nội
Chess-Tournament-Results-Server
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 23.10.2024 19:26
rekvizitai/naudojimosi sąlygos