Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Yaounde Chess club | * | 3 | 2 | 0 | 3 |
2 | Biyem-Assi chess club | 1 | * | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)