GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA 2022 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỨA TUỔI 13Sidst opdateret 17.07.2022 06:57:53, Oprettet af/Sidste upload: Vietnamchess
Start rangliste
Nr. | Navn | FideID | FED | Typ | Klub/By |
1 | Le Quang Minh | | BTR | B13 | Bến Tre |
2 | Tran Quoc Thinh | | BTR | B13 | Bến Tre |
3 | Tran Ngoc Minh Duy | | DON | B13 | Đồng Nai |
4 | Thai Ho Tan Minh | | DON | B13 | Đồng Nai |
5 | Bui Ngoc Gia Bao | | BGI | B13 | Bắc Giang |
6 | Pham Tran Gia Phuc | | HCM | B13 | Tân Phú |
7 | Dinh Nho Kiet | | HNO | B13 | Hà Nội |
8 | Pham Hoang Nam Anh | | HCM | B13 | Phú Nhuận |
9 | Nguyen Ha Thi Hai | | DAN | B13 | Đà Nẵng |
10 | Nguyen Vuong Tung Lam | | HNO | B13 | Hà Nội |
11 | Banh Gia Huy | | HNO | B13 | Hà Nội |
12 | Doan The Duc | | QDO | B13 | Quân Đội |
13 | Huynh Le Minh Hoang | | HCM | B13 | Tân Phú |
14 | Lam Duc Hai Nam | | DAN | B13 | Đà Nẵng |
15 | Phan Tran Bao Khang | | DAN | B13 | Đà Nẵng |
16 | Ta Nguyen Bao | | HCM | B13 | Quận 10 |
17 | Nguyen Nghia Gia An | | HNO | B13 | Hà Nội |
18 | Hoang Le Minh Bao | | HCM | B13 | Tân Bình |
19 | Nguyen Thai Son | | HCM | B13 | Tân Bình |
20 | Nguyen Anh Khoa | | HCM | B13 | Tân Bình |
21 | Pham Viet Thien Phuoc | | HCM | B13 | Quận 4 |
22 | Pham Dang Minh | | HNO | B13 | Hà Nội |
23 | Bui Tran Minh Khang | | HAU | B13 | Hậu Giang |
24 | Pham Vinh Phu | | NTH | B13 | Ninh Thuận |
25 | Tran Khai Duy | | DTH | B13 | Đồng Tháp |
26 | Dang Nguyen Tien Dung | | DTH | B13 | Đồng Tháp |
27 | Le Ngoc Minh Truong | | HCM | B13 | Quận Tân Bình |
28 | Do Quang Minh | | HNO | B13 | Hà Nội |
29 | Dam Quoc Bao | | HPH | B13 | Hải Phòng |
30 | Bui Quoc Huy | | HCM | B13 | Tân Bình |
31 | Nguyen Phu Trong | | CTH | B13 | Cần Thơ |
32 | Ngo Tran Trung Hieu | | QDO | B13 | Quân Đội |
33 | Nguyen Gia Khanh | | DAN | B13 | Đà Nẵng |
34 | Le Hoang Anh | | HPH | B13 | Hải Phòng |
35 | Giap Xuan Cuong | | BGI | B13 | Bắc Giang |
36 | Nguyen Anh Huy | | CTH | B13 | Cần Thơ |
37 | Pham Tran Hoang Gia | | HCM | B13 | Quận 4 |
38 | Truong Khanh Duy | | HCM | B13 | Quận 7 |
39 | Bui Tuan Kiet | | NAN | B13 | Nghệ An |
|
|
|
|