Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Montenegro Team Cup 2022

Cập nhật ngày: 23.05.2022 14:01:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Montenegro Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11SK "Elektroprivreda"54101314,50510
23SK "Mimoza"53111012,50370
35SK "Herceg Novi 1949"53111012030,30
42SK "Buducnost"52309130390
59SK "Prosvjeta"5302910,5019,50
67SK "Crnogorac"52127120210
76OSK "Mladost"5212711,50200
810SK "Cetinje"520369,508,50
94SK "Rudar"511348,5011,30
108SK "Niksic"511347,50120
1111SK "Rumija 1998"51134507,30
1212SK "Zora"501413,504,30

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 5: Manually input (after Tie-Break matches)