Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Lithuanian chess league

Cập nhật ngày: 04.03.2012 14:07:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lithuanian Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11"Margiris" (Kaunas)77001426145,5145,5106
23VSSSM-"Chess United" (Vilnius)7331923,514080,8102
32"Trys nuliai" (Kaunas)7412923,513475,896
44AG (Kaunas)7412922,5145,590,3102
55VSK "Bokstas" (Plunge)7412920,513978,8100,5
68"Drakonas" (Siauliai)7403819,5106,542,579
712SK "Juodasis rikis" (Ukmerge)7322818109,54882
89"Milsa" (Kaunas)7313720,5109,537,379,5
910"Akmena" (Kretinga)7313719107,536,877,5
107"Mantinga" (Marijampole)7313716129,550,594,5
1114"Siekis-Suduva" (Marijampole)7223617,512552,890
126"Bokstas" (Klaipeda)722361513557,395,5
1313SK Rokiskis7214512,5102,522,578
1411LASF7205412112,516,585
1515"Margiris- 2" (Druskininkai)7205491011677,5
1616"Sirvinta" (Vilkaviskis)700704110,5081

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)