GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 CỜ TIÊU CHUẨN - ĐÔI NỮCập nhật ngày: 01.04.2022 07:54:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | Thành phố Hồ Chí Minh | * | 2 | 2 | 1 | 1½ | 1 | 1½ | 1 | 11 | 10 | 0 | 36,5 |
2 | Hải Phòng | 0 | * | 1 | 1 | 1½ | 1 | 1½ | 2 | 9 | 8 | 0 | 27 |
3 | Đồng Tháp | 0 | 1 | * | 1 | 1½ | 1½ | 1 | 1½ | 9 | 7,5 | 0 | 28 |
4 | Bắc Giang | 1 | 1 | 1 | * | ½ | 2 | 1½ | 1 | 8 | 8 | 0 | 26,5 |
5 | Cần Thơ | ½ | ½ | ½ | 1½ | * | 1½ | ½ | 1½ | 6 | 6,5 | 2 | 19 |
6 | Bến Tre | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | * | 2 | 1½ | 6 | 6,5 | 0 | 18,5 |
7 | Bình Định | ½ | ½ | 1 | ½ | 1½ | 0 | * | 1 | 4 | 5 | 0 | 12,5 |
8 | Thừa Thiên - Huế | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | * | 3 | 4,5 | 0 | 11,5 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
|
|
|
|